Đồng CuNi9Sn2 là gì? So sánh Đồng CuNi9Sn2 và Đồng CuNi3Si1

Đồng CuNi9Sn2 là gì? So sánh Đồng CuNi9Sn2 và Đồng CuNi3Si1

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 200 — 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 340 — 650 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2 %
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 75 — 210
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 48 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 370 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.156 — 0.167 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1060 — 1129 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn
Mangan (Mn) ≤ 0.3 Ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn
Niken (Ni) 8.5 – 10.5 Tăng độ bền cơ học, độ cứng và chống ăn mòn
Thiếc (Sn) 1.8 – 2.8 Tăng độ bền mỏi, tính đàn hồi và giảm ma sát
Kẽm (Zn) ≤ 0.1 Cải thiện khả năng chống oxy hóa
Chì (Pb) ≤ 0.03 Giảm ma sát, cải thiện khả năng gia công
Tạp chất khác ≤ 0.1 Hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi9Sn2 là hợp kim đồng có hàm lượng nicken và thiếc cao, giúp tăng cường đáng kể độ bền kéo và độ cứng, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn và chịu lực cao. Với độ bền mỏi tốt, tính ổn định cơ học cao, và khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, CuNi9Sn2 được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp nặng, điện và hàng hải.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi9Sn2 so với Đồng CuNi3Si1:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền mỏi và độ cứng cao hơn, lý tưởng cho chi tiết chịu tải lâu dài Giãn dài thấp hơn (≥ 2%), nên kém về khả năng biến dạng dẻo
Chống ăn mòn tốt trong môi trường biển, nhờ vào hàm lượng Ni và Sn Giá thành cao hơn do thành phần hợp kim đắt tiền
Ổn định cơ học cao trong điều kiện nhiệt độ thay đổi hoặc môi trường khắc nghiệt Khó gia công hơn so với CuNi3Si1 do độ cứng cao hơn
Chống mài mòn và chống xước tốt, phù hợp cho chi tiết chuyển động hoặc ma sát liên tục Không lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ dẻo cao hoặc tạo hình phức tạp

Đồng CuNi3Si1hợp kim đồng-niken-silicđộ bền cơ học cao, dẫn điện tốt, dễ gia công và giá thành hợp lý, rất được ưa chuộng trong linh kiện điện tử, tiếp điểm và lò xo.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi3Si1 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Nhờ độ cứng và độ dẫn điện tốt, Đồng CuNi9Sn2 được sử dụng trong các linh kiện điện, tiếp điểm, đầu nối và đầu cực pin chịu tải cao và mài mòn.
  • Ngành hàng hải:
    Với khả năng chống ăn mòn trong nước biển, CuNi9Sn2 rất phù hợp cho bạc trượt, ống dẫn, vòng bi trong môi trường biển hoặc ẩm.
  • Ngành cơ khí chế tạo:
    Dùng trong sản xuất lò xo công nghiệp, bộ phận truyền động, bánh răng nhỏ, nơi yêu cầu độ đàn hồi, độ bền mỏi cao và độ chính xác.
  • Ngành hàng không và ô tô:
    Ứng dụng trong chi tiết chịu lực, chống mài mòn cao và hoạt động lâu dài, như lò xo tải trọng nặng, khớp nối và bạc lót.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi9Sn2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi9Sn2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn5Pb1 là gì? So sánh Đồng CuSn5Pb1 và Đồng CuSn5

    Đồng CuSn5Pb1 là gì? So sánh Đồng CuSn5Pb1 và Đồng CuSn5 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW110C là gì? So sánh Đồng CW110C và Đồng CW112C

    Đồng CW110C là gì? So sánh Đồng CW110C và Đồng CW112C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20

    Đồng CuNi18Zn27 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn27 và Đồng CuNi18Zn20 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1191 là gì? So sánh Đồng 2.1191 và Đồng 2.1189

    Đồng 2.1191 là gì? So sánh Đồng 2.1191 và Đồng 2.1189 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo