Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24

Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 430 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 520 – 840 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2 %
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 170 – 260
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.25 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần  Chức năng
Đồng (Cu) 57.0 – 60.0 Là thành phần nền, tăng khả năng dẫn điện và chống ăn mòn.
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ bền và độ cứng cơ học.
Mangan (Mn) ≤ 0.5 Gia tăng độ cứng và cải thiện tính chống oxy hóa.
Niken (Ni) 11.0 – 13.5 Tăng độ bền, độ dẻo và giúp hợp kim ổn định ở môi trường khắc nghiệt.
Chì (Pb) ≤ 0.03 Tăng khả năng gia công.
Thiếc (Sn) ≤ 0.03 Tăng khả năng chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giảm chi phí, tăng khả năng tạo hình và độ bền cơ học.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi12Zn29hợp kim đồng–niken–kẽm cao cấp (Copper-nickel-zinc alloy) thuộc dòng Nickel Silver, được biết đến với độ bền vượt trội, độ cứng cao và khả năng chịu tải cực tốt. Với hàm lượng kẽm cao hơn, hợp kim này cho phép nâng cao độ cứng Vickers lên đến 260 HV, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu mài mòn.

Bên cạnh đó, tỷ lệ nhiều niken (11–13.5%) giúp tăng tính bền ăn mòn và giữ độ ổn định vật lý trong môi trường khắc nghiệt. Dù có độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, nhưng nhờ tính ổn định và tuổi thọ cao, CuNi12Zn29 vẫn là lựa chọn ưu tiên trong các lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi12Zn29 so với Đồng CuNi12Zn24:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo và độ cứng cao hơn, phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn Khả năng tạo hình kém hơn CuNi12Zn24 do độ cứng cao
Khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định trong môi trường biển, hóa chất nhẹ Màu sắc kém bóng hơn so với CuNi12Zn24 trong ứng dụng trang trí
Tính ổn định nhiệt và cơ học cao ở nhiệt độ làm việc cao Chi phí sản xuất cao hơn do hàm lượng kẽm và niken lớn hơn
Tuổi thọ và độ tin cậy cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt Khối lượng lớn hơn, có thể ảnh hưởng đến thiết kế cấu kiện mảnh

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi12Zn24 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải và công nghiệp biển: Với độ bền kéo và chống ăn mòn cao, Đồng CuNi12Zn29 được dùng trong van, phụ kiện tàu, bu lông, vòng đệm.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Ứng dụng trong các chi tiết chịu tải như trục, bạc lót, bánh răng, nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội.
  • Ngành điện công nghiệp: Dùng làm đầu nối, tiếp điểm và các thành phần dẫn điện không yêu cầu độ dẫn cao nhưng cần độ bền lâu dài.
  • Ngành khuôn mẫu và chế tạo dụng cụ: Được sử dụng để làm khuôn ép, chốt dẫn, vì có thể giữ hình dạng và độ chính xác lâu dài.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi12Zn29 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi12Zn29 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 và Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 và Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb0.5 và Đồng CuZn37Pb1

    Đồng CuZn37Pb0.5 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb0.5 và Đồng CuZn37Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo