Đồng CuCr1Zr là gì? So sánh Đồng CuCr1Zr và Đồng CuZr

Đồng CuCr1Zr là gì? So sánh Đồng CuCr1Zr và Đồng CuZr

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 60 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 250 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 8 %
Độ thu nhỏ tiết diện (Reduction of Area) 46 %
Độ dai va đập (Impact Strength) 1278 – 1299 kJ/m²
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 60 – 210
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 65 – 215
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 90 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 170 – 330 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 370 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.022 – 0.05 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1070 – 1080 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Cu (Đồng) Phần còn lại (Remainder) Nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt
Cr (Crom) 0.5 – 1.2 % Tăng độ cứng, cải thiện độ bền cơ học
Zr (Zirconi) 0.03 – 0.3 % Tăng khả năng chống oxy hóa, ổn định cấu trúc vi mô
Fe (Sắt) ≤ 0.08 % Giới hạn để không làm ảnh hưởng đến tính dẫn điện
Si (Silic) ≤ 0.1 % Tăng cường khả năng chịu nhiệt
Tạp chất khác ≤ 0.2 % Giữ độ tinh khiết cho đồng, đảm bảo hiệu suất tối ưu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuCr1ZrHợp kim đồng có hàm lượng nguyên tố hợp kim thấp được tăng cường bằng crom và zirconium, mang lại sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền cơ học, độ cứng và khả năng dẫn nhiệt cao. Cấu trúc vi mô ổn định sau khi xử lý nhiệt giúp vật liệu này giữ được hình dạng và đặc tính trong môi trường nhiệt độ cao. Nhờ zirconium, hợp kim còn có khả năng chống oxy hóa và chống mỏi tốt, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao về cơ và nhiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuCr1Zr so với Đồng CuZr:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền cao hơn: Nhờ có Cr, Đồng CuCr1Zr có độ bền kéo và độ cứng vượt trội hơn CuZr Độ giãn dài thấp hơn: So với CuZr, khả năng biến dạng dẻo kém hơn
Khả năng chịu va đập tốt hơn: Độ dai va đập cao, bền trong môi trường áp lực Gia công phức tạp hơn: Do độ cứng cao nên việc tạo hình khó hơn
Dẫn nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt: Tối ưu cho môi trường có nhiệt độ cao Chi phí sản xuất cao hơn: Do thành phần Cr và xử lý nhiệt phức tạp hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZr là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành khuôn đúc nhựa và khuôn đúc kim loại:
    Nhờ độ cứng cao và dẫn nhiệt tốt, Đồng CuCr1Zr được dùng làm khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, tăng tuổi thọ và khả năng truyền nhiệt.
  • Ngành công nghiệp điện:
    Với độ dẫn điện tốt và khả năng giữ hình dạng, CuCr1Zr thích hợp trong đầu nối điện công suất cao, thanh dẫn dòng, điểm tiếp xúc chịu nhiệt.
  • Ngành hàng không và quốc phòng:
    Cần vật liệu chịu lực, chịu mỏi, và dẫn nhiệt tốt, CuCr1Zr đáp ứng cho các chi tiết trong động cơ, bộ tản nhiệt, vỏ bảo vệ.
  • Công nghiệp cơ khí chế tạo:
    Dùng trong các chi tiết chịu va đập, truyền động và tiếp xúc lực lớn, như bạc trượt, con trượt, trục quay chịu nhiệt.

5. Tải bảng giá Đồng CuCr1Zr mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuCr1Zr uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R

    Đồng CW710R là gì? So sánh Đồng CW710R và Đồng CW712R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi18Zn20 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn20 và Đồng CuNi18Zn27

    Đồng CuNi18Zn20 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn20 và Đồng CuNi18Zn27 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo