Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 420 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 740 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 3 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 180 — 260
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.4 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần Chức năng
Nhôm (Al) 10.5 – 12.5% Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn
Đồng (Cu) Phần còn lại Nền chính, tăng độ dẫn điện và dẫn nhiệt
Sắt (Fe) 5.0 – 7.0% Tăng độ cứng, tăng khả năng chống mài mòn
Mangan (Mn) ≤ 1.5% Cải thiện tính chống mài mòn và ổn định cấu trúc
Niken (Ni) 5.0 – 7.0% Gia tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
Chì (Pb) ≤ 0.05% Tăng khả năng gia công
Silic (Si) ≤ 0.2% Hỗ trợ chống ăn mòn
Thiếc (Sn) ≤ 0.1% Ổn định cấu trúc hợp kim
Kẽm (Zn) ≤ 0.5% Giúp cải thiện tính đúc và giảm chi phí

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuAl11Fe6Ni6hợp kim đồng-nhôm (Copper-aluminium alloys) có hàm lượng nhôm từ 10.5 – 12.5%, kết hợp với nồng độ cao của sắt và niken (5.0 – 7.0%) giúp vật liệu đạt độ bền kéo cực cao (≥ 740 MPa) cùng độ cứng Brinell lên đến 260 HB. Chính nhờ cấu trúc liên kết tinh thể chặt chẽ mà loại đồng này sở hữu khả năng chịu tải nặng, chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuAl11Fe6Ni6 so với Đồng CuAl10Ni5Fe4:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo cực cao (≥ 740 MPa), gấp đôi nhiều hợp kim thông thường. Độ giãn dài rất thấp (≥ 3%), kém dẻo hơn CuAl10Ni5Fe4.
Độ cứng vượt trội (180 — 260 HB), chống mài mòn tốt hơn nhiều so với CuAl10Ni5Fe4. Khó gia công cơ khí hơn do độ cứng rất cao.
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển, dầu khí cực kỳ tốt. Chi phí sản xuất cao hơn, do yêu cầu kỹ thuật chế tạo phức tạp.
Ổn định kích thước cực tốt ở điều kiện tải trọng lớn, nhiệt độ cao. Dễ giòn nếu gia công nguội quá mức.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Đồng CuAl11Fe6Ni6 với khả năng chống ăn mòn nước biển và độ cứng cao rất thích hợp sản xuất trục chân vịt, bánh răng tàu biển, chi tiết chịu lực trong môi trường ngập nước.
  • Ngành dầu khí: Nhờ độ bền và khả năng chống hóa chất mạnh, hợp kim này được sử dụng rộng rãi cho các bộ phận máy bơm, van, phụ kiện tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như khí gas, hóa dầu.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Độ cứng và độ bền cực cao giúp sản xuất các chi tiết máy, bạc lót, trục quay chịu tải lớn trong nhà máy luyện kim và xi măng.
  • Ngành công nghiệp quốc phòng: Được ứng dụng trong chế tạo các chi tiết cơ khí cần khả năng chịu va đập, chịu tải trọng cao và hoạt động ổn định trong điều kiện chiến trường khắc nghiệt.

5. Tải bảng giá Đồng CuAl11Fe6Ni6 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuAl11Fe6Ni6 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi3Si là gì? So sánh Đồng CuNi3Si và Đồng CuNi2Si

    Đồng CuNi3Si là gì? So sánh Đồng CuNi3Si và Đồng CuNi2Si 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn8 là gì? So sánh Đồng CuSn8 và Đồng CuSn6

    Đồng CuSn8 là gì? So sánh Đồng CuSn8 và Đồng CuSn6 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al

    Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Pb1Al là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb1Al và Đồng CuZn42PbAl

    Đồng CuZn40Pb1Al là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb1Al và Đồng CuZn42PbAl 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo