Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 500 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 120 — 180
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 135 — 185
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần  Chức năng
Nhôm (Al) 9.0 – 11.0% Tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn
Đồng (Cu) Phần còn lại Tạo nền hợp kim, duy trì độ dẫn điện
Sắt (Fe) 2.0 – 4.0% Tăng độ cứng, tăng khả năng chịu tải
Mangan (Mn) 1.5 – 3.5% Tăng khả năng chống mài mòn và độ bền
Niken (Ni) ≤ 1.0% Cải thiện tính chống ăn mòn (hàm lượng thấp)
Chì (Pb) ≤ 0.05% Hỗ trợ gia công cơ khí
Silic (Si) ≤ 0.2% Ổn định hóa học, chống ăn mòn
Thiếc (Sn) ≤ 0.1% Ổn định cấu trúc hợp kim
Kẽm (Zn) ≤ 0.5% Cải thiện tính đúc, giảm chi phí

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuAl10Fe3Mn2 hợp kim đồng-nhôm (Copper-aluminium alloys) nổi bật nhờ sự kết hợp hợp lý giữa nhôm (9.0 – 11.0%), sắt (2.0 – 4.0%)mangan (1.5 – 3.5%), mang lại khả năng chống mài mòn cao, tính cơ học tốt và khả năng gia công dễ dàng. So với nhiều loại đồng nhôm khác, Đồng CuAl10Fe3Mn2 được đánh giá cân bằng về độ bền, độ dẻo và khả năng làm việc trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuAl10Fe3Mn2 so với Đồng CuAl10Ni5Fe4:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ dẻo tốt hơn (Elongation ≥ 5% so với CuAl10Ni5Fe4 chỉ ≥ 8%, nhưng CuAl10Fe3Mn2 mềm dẻo hơn nên dễ gia công). Độ bền kéo thấp hơn (≥ 500 MPa) so với CuAl10Ni5Fe4 (≥ 590 MPa).
Dễ gia công cơ khí hơn do độ cứng vừa phải (120 — 180 HB). Chống ăn mòn biển kém hơn so với CuAl10Ni5Fe4 do hàm lượng niken thấp.
Chi phí sản xuất thấp hơn, dễ chế tạo sản phẩm quy mô lớn. Không chịu được tải trọng cao bằng CuAl10Ni5Fe4.
Chống mài mòn khá tốt nhờ tổ hợp Fe-Mn. Ít phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo máy: Đồng CuAl10Fe3Mn2 với tính gia công tốt được sử dụng sản xuất bạc lót, bánh răng, trục truyền động trong máy móc hạng trung.
  • Ngành hàng hải: Ứng dụng cho các chi tiết dưới nước không yêu cầu chịu lực cực cao, như các linh kiện phụ trợ, trục bơm nhỏ.
  • Ngành điện – điện tử: Sử dụng sản xuất các chi tiết yêu cầu độ dẫn nhiệt tốt và bền trong môi trường hóa học nhẹ, chẳng hạn thanh dẫn, thiết bị truyền điện.
  • Ngành cơ khí chính xác: Gia công các chi tiết cần độ ổn định kích thước và chống ăn mòn nhẹ, điển hình là vỏ máy, ổ trục nhỏ.

5. Tải bảng giá Đồng CuAl10Fe3Mn2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuAl10Fe3Mn2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW503L là gì? So sánh Đồng CW503L và Đồng CW504L

    Đồng CW503L là gì? So sánh Đồng CW503L và Đồng CW504L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW410J là gì? So sánh Đồng CW410J và Đồng CW409J

    Đồng CW410J là gì? So sánh Đồng CW410J và Đồng CW409J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo