Đồng C79620 là gì? So sánh Đồng C79620 và Đồng C79800

Đồng C79620 là gì? So sánh Đồng C79620 và Đồng C79800

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 46.0 – 48.0 Chủ lực dẫn điện và dẫn nhiệt, tăng tính dẻo
Niken (Ni) 8.0 – 11.0 Tăng độ bền, chống ăn mòn, giữ ổn định cơ tính
Chì (Pb) 0.50 – 2.0 Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát
Mangan (Mn) ≤ 0.50 Gia tăng độ bền kéo và độ cứng nhẹ
Kẽm (Zn) Còn lại Tạo cấu trúc bền, giúp giảm giá thành

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C79620 là hợp kim thuộc nhóm Copper-Nickel-Zinc (Nickel Silver), có cấu trúc đặc biệt nhờ sự cân bằng giữa đồng, niken và chì, giúp tối ưu hóa giữa khả năng chống ăn mòn, tính gia công và độ bền cơ học. Khác biệt so với các hợp kim nickel silver khác, C79620 có lượng chì linh hoạt, giúp tăng cường tính gia công trong khi vẫn giữ được vẻ ngoài sáng đẹp.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C79620 so với Đồng C79800:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng Cu cao hơndẫn điện tốt hơn Không tối ưu cho ứng dụng yêu cầu độ cứng cao
Khả năng gia công tốt hơn do chì nhiều và Mn thấp Chịu lực kéo không bằng C79800 trong một số môi trường cơ học
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng → phù hợp với sản phẩm mỹ nghệ Khả năng chịu ăn mòn không bằng hợp kim niken cao hơn như C79860
Chi phí sản xuất tối ưu hơn do dùng ít niken Tính ổn định trong môi trường có độ ẩm cao không cao bằng C79800

👉 Đồng C79800 là gì? Khám phá thêm sự khác biệt chuyên sâu giữa Đồng C79620Đồng C79800, giúp bạn lựa chọn chính xác theo nhu cầu kỹ thuật.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí nhẹ và gia công chính xác: Đồng C79620 phù hợp sản xuất trục quay, bánh răng nhẹ, bạc đạn, nhờ khả năng gia công mượt và độ mài mòn thấp.
  • Mỹ nghệ và nội thất cao cấp: Với bề mặt sáng, dễ xử lý, C79620 được dùng để chế tác tay nắm cửa, đồ trang trí, vật dụng nghệ thuật cao cấp.
  • Ngành điện nhẹ: Trong các linh kiện không yêu cầu độ dẫn điện quá cao, C79620 là lựa chọn tiết kiệm nhưng hiệu quả.
  • Thiết bị tiêu dùng: Thường được dùng trong dụng cụ viết, phụ kiện đồng hồ, khóa kéo kim loại cao cấp vì vừa dễ gia công, vừa có tính thẩm mỹ cao.

5. Tải bảng giá Đồng C79620 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C79620 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2

    Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo