Đồng 2.0240 là gì? So sánh Đồng 2.0240 và Đồng 2.0230

Đồng 2.0240 là gì? So sánh Đồng 2.0240 và Đồng 2.0230

1. Tính chất cơ học 

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 260 – 590 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 55 – 140 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 55 – 145 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 159 – 160 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 376.8 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.045 – 0.054 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temp.) 1000 – 1025 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 42.2 – 44.62 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng khả năng chống oxy hóa, cải thiện độ bền cấu trúc
Đồng (Cu) 84.0 – 86.0 Nguyên tố chính, quyết định tính dẫn điện, dẫn nhiệt
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ bền, nhưng cần kiểm soát để tránh giòn vật liệu
Niken (Ni) ≤ 0.2 Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nhẹ
Chì (Pb) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công, nhưng ảnh hưởng đến độ bền
Thiếc (Sn) ≤ 0.05 Hạn chế ăn mòn, nâng cao độ bền trong môi trường khắc nghiệt
Các nguyên tố khác ≤ 0.1 Tạp chất tổng hợp, giữ mức thấp để ổn định tính chất hợp kim
Kẽm (Zn) Phần còn lại Giúp tăng cứng, giảm chi phí, điều chỉnh tỷ lệ đồng trong hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.0240 hợp kim đồng-kẽm (Copper zinc alloy) có tỷ lệ kẽm cao hơn so với Đồng 2.0230, tạo nên độ cứng vượt trội nhưng vẫn giữ được độ dẻo cần thiết. Với khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, cùng độ bền cơ học cao, Đồng 2.0240 phù hợp cho các ứng dụng chịu tải nhẹ đến trung bình trong công nghiệp và cơ khí chính xác. Nó cũng có độ cứng Brinell cao hơn, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết yêu cầu kháng mài mòn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.0240 so với Đồng 2.0230:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ cứng cao hơn (tối đa 140 HB so với 110 HB của 2.0230) Độ giãn dài thấp hơn (≥ 5% so với ≥ 8% của 2.0230)
Khả năng chịu tải và kháng mài mòn tốt hơn Khả năng định hình nguội kém hơn
Dẫn nhiệt vẫn ở mức tốt (≈160 W/m·°C) Dẫn điện kém hơn (điện trở suất cao hơn)
Ứng dụng được mở rộng trong ngành công nghiệp nặng hơn Tính gia công không bằng một số hợp kim khác chứa Pb cao

Đồng 2.0230 ít kẽm hơn, có độ dẻo tốt hơn và dẫn điện cao hơn. Thích hợp cho các ứng dụng cần uốn, cán hoặc định hình nguội.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.0230 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo:
    Đồng 2.0240 được sử dụng trong sản xuất bánh răng, trục quay, ổ trượt nhờ vào độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.
  • Ngành điện – điện tử:
    Với dẫn điện khá tốt và độ ổn định, Đồng 2.0240 được ứng dụng trong bộ tiếp điểm, đầu nối, bản cực trong thiết bị điện dân dụng và công nghiệp.
  • Ngành ô tô – hàng không:
    Nhờ độ bền và khả năng chịu nhiệt khá, Đồng 2.0240 dùng cho phụ tùng chịu tải nhẹ, vòng đệm, vỏ bọc và các chi tiết không từ tính.
  • Ngành thiết bị y tế – chính xác:
    Đồng 2.0240 phù hợp cho các chi tiết nhỏ đòi hỏi độ ổn định hình học cao, có thể gia công bằng cắt gọt tinh xảo.

5. Tải bảng giá Đồng 2.0240 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.0240 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10700 là gì? So sánh Đồng C10700 và Đồng C11000

    Đồng C10700 là gì? So sánh Đồng C10700 và Đồng C11000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

    Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl8Fe3 là gì? So sánh Đồng CuAl8Fe3 và Đồng CuAl10Fe1

    Đồng CuAl8Fe3 là gì? So sánh Đồng CuAl8Fe3 và Đồng CuAl10Fe1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G

    Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo