Đồng 2.1310 là gì? So sánh Đồng 2.1310 và Đồng 2.1293

Đồng 2.1310 là gì? So sánh Đồng 2.1310 và Đồng 2.1293

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 240 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 300 — 520 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 6 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 75 — 145
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 80 — 150
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE) 16.3 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 260 — 262 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 380 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.027 — 0.029 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temp.) 1089 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Sắt (Fe) 2.1 – 2.6 Tăng độ cứng, tăng cường tính cơ học tổng thể
Đồng (Cu) Phần còn lại Nền hợp kim, cung cấp độ dẫn điện và nhiệt cao
Phốt pho (P) 0.015 – 0.15 Cải thiện khả năng chống oxy hóa, ổn định cấu trúc vi mô
Chì (Pb) ≤ 0.03 Giảm ma sát, cải thiện khả năng gia công cơ khí
Kẽm (Zn) 0.05 – 0.20 Cải thiện tính định hình, hỗ trợ khả năng chịu lực vừa phải
Tạp chất khác (Other) ≤ 0.5 Giới hạn để giữ nguyên các đặc tính cơ – lý của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng 2.1310 là hợp kim đồng hợp kim thấp không qua nhiệt luyện, có đặc trưng cơ học ổn định, chống ăn mòn tốt, và dẫn nhiệt cao. Với sự kết hợp Fe – P, hợp kim này thể hiện sự cân bằng giữa độ bền kéo cao và tính dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, đồng thời có khả năng chịu mài mòn cơ học khá hiệu quả. Đặc biệt, Đồng 2.1310 có khả năng làm việc ở môi trường có nhiệt độ trung bình đến cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng 2.1310 so với Đồng 2.1293:

Ưu điểm  Nhược điểm 
Độ bền kéo tối đa cao hơn (520 MPa) so với Đồng 2.1293 Không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, giới hạn tính tùy biến cơ học
Khả năng dẫn nhiệt tốt hơn nhiều (~260 W/m·°C) Tính ổn định nhiệt kém hơn trong môi trường chịu tải liên tục
Giá thành sản xuất thấp hơn, dễ gia công và tạo hình hơn Không thích hợp trong ứng dụng cần độ cứng cao như Đồng 2.1293
Chống oxy hóa và ăn mòn tốt nhờ Phốt pho và Sắt Độ cứng cực đại thấp hơn, ảnh hưởng đến tuổi thọ nếu làm khuôn chịu nhiệt

Đồng 2.1293 là hợp kim có thể hóa bền bằng nhiệt luyện, sở hữu độ cứng cao, độ bền kéo vượt trội, và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và tải trọng lớn, như khuôn đúc, điện cực hàn, chi tiết cơ khí chính xác. So với Đồng 2.1310, mác đồng này thiên về cường độ cơ học cao nhưng dẫn điện – dẫn nhiệt kém hơn.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng 2.1293 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử:
    Đồng 2.1310 được ứng dụng cho thiết bị tiếp đất, tiếp điểm, vỏ dẫn điện, nhờ khả năng dẫn điện – nhiệt tốt và chống oxy hóa.
  • Ngành chế tạo máy – công nghiệp cơ khí:
    Thường dùng để gia công chi tiết chịu mài mòn nhẹ, bạc trượt, lò xo, nhờ độ cứng vừa phải và dễ định hình.
  • Ngành hàng gia dụng – kỹ thuật nhiệt:
    Với khả năng dẫn nhiệt cao, Đồng 2.1310 được dùng trong đế nồi công nghiệp, tấm trao đổi nhiệt, thanh dẫn nhiệt.
  • Ngành sản xuất linh kiện:
    Đồng 2.1310 lý tưởng để sản xuất kẹp nối, đầu nối điện, nơi cần vật liệu bền cơ học vừa phải và dẫn điện ổn định.

5. Tải bảng giá Đồng 2.1310 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng 2.1310 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? So sánh Đồng CuNi30Mn1Fe và Đồng CuNi10Fe1Mn

    Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? So sánh Đồng CuNi30Mn1Fe và Đồng CuNi10Fe1Mn 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi1Si là gì? So sánh Đồng CuNi1Si và Đồng CuNi2Si

    Đồng CuNi1Si là gì? So sánh Đồng CuNi1Si và Đồng CuNi2Si 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo