Đồng CuNi10Zn42Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi10Zn42Pb2 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

Đồng CuNi10Zn42Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi10Zn42Pb2 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) 250 – 549.2 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 460 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 5 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 324 – 392 MPa
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 110 – 190
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 115 – 230
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 47.1 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 33.472 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 418.7 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.246 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Point) 925 – 940 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 45.0 – 48.0 Thành phần chính, tăng tính dẫn điện và dẫn nhiệt
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ bền, cải thiện khả năng gia công
Niken (Ni) 9.0 – 11.0 Tăng độ bền, chống ăn mòn, ổn định cơ lý khi nhiệt độ cao
Chì (Pb) 1.0 – 2.5 Cải thiện tính gia công, giảm ma sát
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền cơ học
Mangan (Mn) ≤ 0.5 Tăng khả năng chống oxy hóa
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống ăn mòn
Khác (Other) ≤ 0.2 Không đáng kể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuNi10Zn42Pb2 hợp kim đồng-niken-kẽm-chì với tỉ lệ Ni cao từ 9 – 11%, đem lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất. Hàm lượng Pb từ 1.0 – 2.5% giúp hợp kim có khả năng gia công tốt, chống ma sát và mài mòn cao. Thành phần Zn lớn (42%) khiến hợp kim vừa có độ cứng cao, vừa có màu sắc sáng đẹp, thích hợp cho cả công nghiệp và thẩm mỹ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuNi10Zn42Pb2 so với Đồng CuNi12Zn25Pb1:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn cao hơn nhờ tỉ lệ Ni thích hợp và Zn cao hơn Độ bền kéo thấp hơn so với CuNi12Zn25Pb1 trong một số điều kiện ứng suất lớn
Gia công dễ hơn nhờ hàm lượng Pb cao Tỷ lệ Cu thấp hơn khiến dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn CuNi12Zn25Pb1
Giá thành hợp lý hơn do hàm lượng Cu thấp hơn Độ giãn dài thấp hơn CuNi12Zn25Pb1 trong một số dạng xử lý nhiệt
Tính ổn định cơ lý tốt ở nhiệt độ cao, thích hợp cho môi trường nhiệt độ dao động liên tục Không phù hợp cho ứng dụng cần tính dẻo cao hoặc kéo dài quá mức

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Khả năng chống ăn mòn muối biển rất cao, dùng trong các chi tiết tàu thủy, trục chân vịt, phụ kiện biển.
  • Công nghiệp điện: Với độ cứng vừa phải và khả năng dẫn điện chấp nhận được, dùng trong thiết bị tiếp xúc, đầu nối, ổ cắm.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Chịu được môi trường acid yếu, kiềm nhẹ, sử dụng làm ống dẫn, van, phụ kiện tiếp xúc hóa chất.
  • Gia công cơ khí chính xác: Nhờ khả năng gia công cao và bề mặt đẹp, dùng cho bánh răng, bạc lót, chi tiết quay có yêu cầu độ bền và thẩm mỹ.
  • Trang trí – Kiến trúc: Màu vàng sáng và khả năng chống oxy hóa phù hợp làm phụ kiện nội thất, chi tiết mỹ thuật kim loại.

5. Tải bảng giá Đồng CuNi10Zn42Pb2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuNi10Zn42Pb2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.1580 là gì? So sánh Đồng 2.1580 và Đồng 2.1546

    Đồng 2.1580 là gì? So sánh Đồng 2.1580 và Đồng 2.1546 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn33 là gì? So sánh Đồng CuZn33 và Đồng CuZn36

    Đồng CuZn33 là gì? So sánh Đồng CuZn33 và Đồng CuZn36 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N

    Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuBe1.7 là gì? So sánh Đồng CuBe1.7 và Đồng CuBe2

    Đồng CuBe1.7 là gì? So sánh Đồng CuBe1.7 và Đồng CuBe2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW450K là gì? So sánh Đồng CW450K và Đồng CW451K

    Đồng CW450K là gì? So sánh Đồng CW450K và Đồng CW451K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAg0.10 là gì? So sánh Đồng CuAg0.10 và Đồng CuAg0.10P

    Đồng CuAg0.10 là gì? So sánh Đồng CuAg0.10 và Đồng CuAg0.10P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo