Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb là gì? So sánh Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb và Đồng CuZn37Pb1Sn1

Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb là gì? So sánh Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb và Đồng CuZn37Pb1Sn1

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 180 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 440 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 120 — 160
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 125 — 165
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) 0.3 – 1.3 Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn
Đồng (Cu) 58.0 – 60.0 Cốt lõi hợp kim, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt
Sắt (Fe) ≤ 0.5 Tăng độ cứng, nhưng nếu quá nhiều sẽ làm giòn kim loại
Mangan (Mn) 1.5 – 2.5 Tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn
Niken (Ni) 2.0 – 3.0 Tăng tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) 0.2 – 0.8 Cải thiện khả năng gia công cơ khí (dễ cắt gọt)
Silic (Si) ≤ 0.1 Ổn định cấu trúc kim loại
Thiếc (Sn) ≤ 0.5 Cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ bền kéo
Kẽm (Zn) Phần còn lại (Remainder) Làm nền cho hợp kim đồng thau, giúp tăng độ dẻo

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPbhợp kim đồng thau (Copper-zinc alloys), thành phần có chứa Niken, Nhôm, Mangan, và Chì mang đến sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Đặc biệt, NikenAl tăng cường đáng kể độ bền và độ cứng của hợp kim, trong khi Pb đảm bảo khả năng gia công tốt — một đặc điểm rất được ưa chuộng trong chế tạo các chi tiết chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb so với Đồng CuZn37Pb1Sn1:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn tốt hơn nhờ có thêm Ni, Al, và Mn Giá thành cao hơn do có thêm nhiều nguyên tố hợp kim đắt tiền
Độ cứng và độ bền cao hơn (≥ 440 MPa, HB: 120–160) Khả năng định hình nguội thấp hơn
Khả năng gia công tốt nhờ có Pb Có thể khó hàn hơn so với các loại đồng thau đơn giản
Ổn định cơ học và tuổi thọ cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt Khả năng kéo dài (ductility) kém hơn một chút

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước muối, Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb được dùng trong chế tạo van, ống dẫn, phụ kiện tàu biển.
  • Kỹ thuật cơ khí chính xác: Nhờ có Pb, hợp kim rất thích hợp để gia công CNC, tiện, khoan các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao như bánh răng, trục.
  • Ngành điện và điện tử: Tính dẫn điện tốt và ổn định nhiệt cao khiến nó phù hợp cho các bộ phận tiếp điểm điện và đầu nối.
  • Chế tạo thiết bị công nghiệp: Sử dụng trong bạc đạn, vòng bi, khớp nối chuyển động, nơi yêu cầu độ cứng và khả năng mài mòn tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn10 là gì? So sánh Đồng CuZn10 và Đồng CuZn15

    Đồng CuZn10 là gì? So sánh Đồng CuZn10 và Đồng CuZn15 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2

    Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Đồng C36500 là gì? So sánh Đồng C36500 và Đồng C37000

    Đồng C36500 là gì? So sánh Đồng C36500 và Đồng C37000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo