Đồng CuSi3Mn1 là gì? So sánh Đồng CuSi3Mn1 và Đồng CuNi3Si

Đồng CuSi3Mn1 là gì? So sánh Đồng CuSi3Mn1 và Đồng CuNi3Si

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 240 — 890 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 360 — 810 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 85 — 185
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 85 — 190
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 38 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 380 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.249 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 970 — 1025 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Tăng khả năng chống oxy hóa
Đồng (Cu) Remainder Nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Tăng độ cứng và độ bền
Mangan (Mn) 0.7 – 1.3 Cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn
Phốt pho (P) ≤ 0.05 Giúp giảm độ giòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công
Silic (Si) 2.7 – 3.2 Tăng độ bền, độ cứng và chống ăn mòn
Kẽm (Zn) ≤ 0.4 Cải thiện khả năng chống ăn mòn

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuSi3Mn1 hợp kim đồng silic-mangan nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt. Hàm lượng Silic (2.7 – 3.2%) kết hợp với Mangan (0.7 – 1.3%) giúp cải thiện đáng kể các tính chất cơ học và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. 

Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng hàn tốt và gia công cơ dễ dàng, rất thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuSi3Mn1 so với Đồng CuNi3Si:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo linh hoạt từ trung bình đến cao (240–890 MPa) Độ dẫn điện thấp: So với CuNi3Si, điện trở suất cao hơn
Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng Silic và Mangan Độ bền kéo không cao bằng CuNi3Si
Dễ gia công: Đặc biệt khi cần gia công cơ khí Khả năng chịu nhiệt kém hơn
Giá thành kinh tế hơn: Phù hợp với nhiều ứng dụng quy mô lớn Không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu độ bền kéo siêu cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuNi3Si là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp hàng không: Nhờ độ bền cao và chống ăn mòn tốt, Đồng CuSi3Mn1 được dùng chế tạo linh kiện trong hệ thống truyền động và cơ cấu chuyển động.
  • Ngành điện tử: Khả năng dẫn điện ổn định và gia công chính xác giúp nó phù hợp sản xuất tiếp điểm điện, đầu nối và các chi tiết nhỏ.
  • Cơ khí chế tạo: Khả năng gia công cơ xuất sắc làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy cần chịu mài mòn và lực cơ học cao.
  • Ô tô và xe máy: Độ bền kéo và chống mài mòn tốt phù hợp với các chi tiết cơ cấu, ống dẫn, bộ phận chịu lực.
  • Thiết bị công nghiệp hóa chất: Tính năng chống ăn mòn mạnh giúp nó bền vững khi làm việc trong môi trường hóa chất.

5. Tải bảng giá Đồng CuSi3Mn1 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuSi3Mn1 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000

    Đồng C33500 là gì? So sánh Đồng C33500 và Đồng C34000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C26000 là gì? So sánh Đồng C26000 và Đồng C26800

    Đồng C26000 là gì? So sánh Đồng C26000 và Đồng C26800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi1Si là gì? So sánh Đồng CuNi1Si và Đồng CuNi2Si

    Đồng CuNi1Si là gì? So sánh Đồng CuNi1Si và Đồng CuNi2Si 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP

    Đồng Cu-ETP là gì? So sánh Đồng Cu-ETP và Đồng Cu-DHP 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2

    Đồng CuAl10Ni5Fe4 là gì? So sánh Đồng CuAl10Ni5Fe4 và Đồng CuAl9Ni3Fe2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn6 là gì? So sánh Đồng CuSn6 và Đồng CuSn8

    Đồng CuSn6 là gì? So sánh Đồng CuSn6 và Đồng CuSn8 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe1 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe1 và Đồng CuAl8Fe3

    Đồng CuAl10Fe1 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe1 và Đồng CuAl8Fe3 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo