Đồng CuZn33 là gì? So sánh Đồng CuZn33 và Đồng CuZn36

Đồng CuZn33 là gì? So sánh Đồng CuZn33 và Đồng CuZn36

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 110 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 280 — 843.4 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) 2 — 60 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 255 — 432 MPa
Độ dẻo va đập (Impact Energy) 14.9 — 70.4 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 65 — 165 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 55 — 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.1 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 118 — 121.1 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 — 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 902 — 940 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 35.3 — 39.7 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng 
Đồng (Cu) 66.0 – 68.0 Nguyên tố chính, tăng độ dẫn điện và cơ tính
Kẽm (Zn) Remainder Nguyên tố hợp kim chủ lực, giảm giá thành, dễ gia công
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ cứng, cải thiện độ bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công nhưng cần kiểm soát mức độ an toàn
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng tính định hình, giảm ma sát

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn33 là hợp kim đồng – kẽm (Copper-Zinc alloy) có tỷ lệ kẽm khoảng 33%. Với đặc tính dễ gia công và khả năng chịu lực tốt, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng. Đồng CuZn33 có độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn nhẹ, đặc biệt trong môi trường không quá khắc nghiệt. Vật liệu này cũng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn33 so với Đồng CuZn36

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công tốt, dễ chế tạo các hình dạng phức tạp Chống ăn mòn kém hơn so với Đồng CuZn36 trong môi trường khắc nghiệt
Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí sản xuất Cường độ thấp hơn CuZn36, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao
Độ dẻo cao, phù hợp với nhiều phương pháp gia công Khả năng chống mài mòn không tốt như CuZn36

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn36 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

Đồng CuZn33 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính nổi bật của nó:

  • Ngành điện – điện tử: Sử dụng trong chế tạo các đầu nối điện, phích cắm, và tiếp điểm do khả năng dẫn điện tốt và độ bền ổn định.
  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất các linh kiện, bánh răng, phụ kiện nhỏ nhờ tính dễ gia công và độ bền cơ học vừa phải.
  • Ngành trang trí nội thất – mỹ nghệ: Được sử dụng để làm tay nắm cửa, khung tranh, các phụ kiện trang trí nội thất nhờ vào vẻ ngoài sáng bóng và dễ tạo hình.
  • Ngành ô tô – công nghiệp cơ khí: Thích hợp cho các bộ phận truyền động nhẹ, bộ phận dẫn nhiệt nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng dẫn nhiệt tốt.
  • Ngành dân dụng – cấp thoát nước: Ứng dụng trong làm van nước, đầu vòi, ống dẫn, nhờ vào tính an toàn, không độc hại và dễ gia công.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn33 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn33 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW308G là gì? So sánh Đồng CW308G và Đồng CW307G

    Đồng CW308G là gì? So sánh Đồng CW308G và Đồng CW307G 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo