Đồng CuZn37 là gì? So sánh Đồng CuZn37 và Đồng CuZn40

Đồng CuZn37 là gì? So sánh Đồng CuZn37 và Đồng CuZn40

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 100 – 539.4 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 – 843.4 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) 3 – 60 %
Độ thu hẹp tiết diện (Reduction of Area) 65 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 255 – 432 MPa
Độ dai va đập (Impact Energy) 51.5 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 50 – 165 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 55 – 180 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.1 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 118 – 126.3 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 – 377 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 – 0.066 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 900 – 920 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 34.8 – 39.2 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 62.0 – 64.0 Chống ăn mòn, tăng độ dẫn điện và nhiệt
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ bền, cải thiện khả năng đúc và cán
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Ổn định cấu trúc tinh thể
Sắt (Fe) ≤ 0.1 Tăng cứng và cải thiện độ bền kéo
Niken (Ni) ≤ 0.3 Chống ăn mòn và cải thiện cơ tính
Chì (Pb) ≤ 0.1 Giúp gia công dễ dàng hơn
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền mỏi
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.1 Đảm bảo độ tinh khiết và độ ổn định của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn37 là một loại Đồng thau (Copper-zinc alloy) với hàm lượng kẽm cao, có tính dẻo tốt, rất phù hợp cho các quá trình tạo hình nguội như cán, dập hoặc cuốn. Với tỷ lệ đồng (Cu) cao hơn so với Đồng CuZn40, CuZn37 có khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tốt hơn, đồng thời cũng có giới hạn bền kéo và độ cứng cao hơn trong một số ứng dụng yêu cầu tải trọng lớn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn37 so với Đồng CuZn40:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo cao hơn: Lên tới 843.4 MPa, cao hơn mức tối đa của CuZn40 Độ giãn dài không ổn định: Có thể dao động rộng, từ 3 – 60 %
Khả năng tạo hình nguội tốt hơn: Dễ dập, cán, kéo Khó gia công hơn CuZn40 trong một số điều kiện
Chống ăn mòn tốt hơn do hàm lượng đồng cao hơn Khả năng gia công bằng máy thấp hơn do độ cứng cao hơn trong một số trạng thái
Ứng dụng đa dạng hơn trong các ngành kỹ thuật chính xác Chi phí nguyên liệu có thể cao hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn40 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp ô tô: Đồng CuZn37 được dùng trong chế tạo bộ tản nhiệt, vỏ bọc hệ thống ống do có tính định hình và dẫn nhiệt tốt.
  • Thiết bị điện và điện tử: Nhờ độ dẫn điện ổn định và khả năng chống ăn mòn, CuZn37 được dùng làm dây dẫn, chân tiếp xúc, thanh cái nhỏ.
  • Ngành xây dựng: Sản xuất tấm lợp, phụ kiện kim loại nội thất, nhờ tính thẩm mỹ và dễ tạo hình.
  • Trang trí nội thất: Do có màu vàng bóng tự nhiên, thường được dùng trong tay nắm cửa, đồ thủ công mỹ nghệ, khóa kim loại cao cấp.
  • Ngành hàng không và thiết bị cơ khí chính xác: CuZn37 có độ bền và khả năng làm việc dưới áp lực cao, dùng trong vòng bi, ống dẫn nhiên liệu.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn37 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn37 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAg0.10P là gì? So sánh Đồng CuAg0.10P và Đồng CuAg0.04P

    Đồng CuAg0.10P là gì? So sánh Đồng CuAg0.10P và Đồng CuAg0.04P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn35Pb1 và Đồng CuZn35Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo