Đồng CuZn40 là gì? So sánh Đồng CuZn40 và Đồng CuZn37

Đồng CuZn40 là gì? So sánh Đồng CuZn40 và Đồng CuZn37

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 100 — 441.3 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) ≥ 86 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 289.3 — 588.4 MPa
Độ giãn dài (Elongation A) ≥ 4 %
Độ thắt tiết diện (Reduction of Area) 26.5 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 284 — 333 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 24.9 — 46.8 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 70 — 145
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 75 — 160
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 94.1 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 125 — 126.3 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 — 376.8 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 — 0.07 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 895 — 900 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 34.3 — 38.3 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 59.0 – 61.5 Chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Kẽm (Zn) Còn lại Tăng độ bền, giảm giá thành hợp kim
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Ổn định cấu trúc tinh thể
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Tăng độ cứng, tăng sức bền cơ học
Niken (Ni) ≤ 0.3 Tăng cường khả năng chống ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.2 Cải thiện tính gia công, bôi trơn trong gia công
Thiếc (Sn) ≤ 0.2 Tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cơ lý tính
Tạp chất khác ≤ 0.2 Kiểm soát độ tinh khiết và tính chất ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn40 là hợp kim Đồng – kẽm (Copper-zinc alloy) với hàm lượng kẽm khoảng 38.5 – 41%, được thiết kế nhằm cân bằng giữa độ bền cơ họckhả năng gia công tốt. Hợp kim này thể hiện khả năng chịu lực, chịu va đập khá ổn, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn nhiệt và dẫn điện tương đối cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và bền bỉ.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn40 so với Đồng CuZn37:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công tốt hơn nhờ hàm lượng kẽm cao hơn Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với CuZn37 do kẽm cao hơn
Độ bền cơ học và độ cứng cao hơn CuZn37 trong các môi trường công nghiệp Độ dẻo thấp hơn, nên khó định hình trong một số ứng dụng cần độ dẻo cao
Giá thành sản xuất thấp hơn CuZn37 Không thích hợp với môi trường có tính ăn mòn cao hoặc axit mạnh
Hiệu suất chịu lực tốt, phù hợp cho ứng dụng cơ khí Độ dẫn điện và nhiệt hơi thấp hơn CuZn37

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn37 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí – chế tạo máy móc: Đồng CuZn40 được sử dụng để chế tạo trục, bánh răng, linh kiện chịu tải nhờ độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
  • Ngành điện – điện tử: Ứng dụng làm các bộ phận tiếp xúc dẫn điện, cọc đồng, nơi yêu cầu dẫn điện ổn định và khả năng chịu nhiệt.
  • Ngành công nghiệp nước và ống dẫn: Với khả năng chống ăn mòn khá tốt, hợp kim này phù hợp làm phụ kiện ống, van nước, vòi phun…
  • Ngành ô tô và hàng không: Sử dụng làm các phụ tùng chịu lực nhẹ, linh kiện kết nối cơ học, đảm bảo độ bền và độ cứng cần thiết.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn40 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn40 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW719R là gì? So sánh Đồng CW719R và Đồng CW720R

    Đồng CW719R là gì? So sánh Đồng CW719R và Đồng CW720R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1160 là gì? So sánh Đồng 2.1160 và Đồng 2.0090

    Đồng 2.1160 là gì? So sánh Đồng 2.1160 và Đồng 2.0090 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al

    Đồng CuZn42PbAl là gì? So sánh Đồng CuZn42PbAl và Đồng CuZn43Pb2Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCr1Zr là gì? So sánh Đồng CuCr1Zr và Đồng CuZr

    Đồng CuCr1Zr là gì? So sánh Đồng CuCr1Zr và Đồng CuZr 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0265 là gì? So sánh Đồng 2.0265 và Đồng 2.0261

    Đồng 2.0265 là gì? So sánh Đồng 2.0265 và Đồng 2.0261 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo