Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) | ≥ 200 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 540 MPa |
Độ giãn dài (Elongation A) | ≥ 5 % |
Độ cứng Brinell (HB) | 130 – 220 |
Độ cứng Vickers (HV) | 140 – 200 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 – 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 – 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 63 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 377 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.125 – 0.145 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 865 – 885 °C |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Copper (Cu) | 57.0 – 59.0 | Thành phần chính, giúp dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, tạo nền hợp kim |
Zinc (Zn) | Còn lại | Tăng độ cứng, hỗ trợ khả năng đúc và định hình |
Aluminum (Al) | 1.3 – 2.3 | Tăng độ bền, độ cứng và chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt |
Manganese (Mn) | 1.5 – 3.0 | Tăng khả năng chịu mài mòn và chống oxi hóa |
Lead (Pb) | 0.2 – 0.8 | Cải thiện tính gia công cơ khí |
Silicon (Si) | 0.3 – 1.3 | Ổn định cấu trúc vi mô, hỗ trợ đúc chính xác |
Iron (Fe) | ≤ 1.0 | Tăng cứng, cải thiện tính chất cơ học tổng thể |
Nickel (Ni) | ≤ 1.0 | Tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn |
Tin (Sn) | ≤ 0.4 | Hỗ trợ chống ăn mòn nhẹ, tăng tuổi thọ hợp kim |
Tạp chất khác | ≤ 0.3 | Kiểm soát chất lượng và đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CW713R là hợp kim đồng thau (Copper-zinc alloys), có cấu trúc vi mô tinh thể mịn, giúp tăng độ bền kéo cao và độ cứng vượt trội. Sự kết hợp giữa Mn, Al và Si tạo nên khả năng chống mài mòn, chịu lực và kháng ăn mòn xuất sắc trong các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường ẩm ướt. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu lực lớn và làm việc lâu dài ngoài trời hoặc trong nước.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW713R so với Đồng CW714R:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền kéo cao hơn nhiều: CW713R ≥ 540 MPa so với CW714R chỉ 400 – 500 MPa | Độ giãn dài thấp hơn: CW713R ≥ 5%, trong khi CW714R từ 15 – 40% |
Chống mài mòn và ăn mòn mạnh hơn nhờ có Al, Mn, Si | Gia công khó hơn do độ cứng cao và thành phần hợp kim phức tạp |
Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng và ngoài trời | Chi phí chế tạo cao hơn, yêu cầu thiết bị gia công mạnh và kỹ thuật cao |
Chịu nhiệt tốt hơn: nhiệt độ nóng chảy lên tới 885°C, thích hợp trong môi trường nhiệt độ cao | Không lý tưởng cho ứng dụng cần độ dẻo lớn hoặc uốn gấp |
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW714R là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Công nghiệp khuôn đúc và cơ khí nặng: Với độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn, Đồng CW713R được sử dụng để chế tạo khuôn đúc áp lực, khuôn ép nhựa, bánh răng chịu tải, bạc lót máy công nghiệp.
- Ngành đóng tàu và kỹ thuật biển: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước mặn giúp hợp kim này phù hợp cho các chi tiết như van biển, cánh bơm, trục quay, khớp nối thủy lực.
- Thiết bị năng lượng và nhiệt điện: Nhờ dẫn nhiệt tốt, CW713R dùng trong tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, vòng đệm nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng và kỹ thuật kết cấu: Ứng dụng trong các thiết bị cơ khí ngoài trời, bộ phận cầu trục, kết cấu cố định cần độ bền lâu dài.
5. Tải bảng giá Đồng CW713R mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW713R uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO