Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C

Đồng CW111C là gì? So sánh Đồng CW111C và Đồng CW112C

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Tỷ lệ Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 520 – 760 MPa (75 – 110 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Proof) 410 – 650 MPa (59 – 94 x 10³ psi)
Độ giãn dài (Elongation at Break) 9.5 – 19%
Độ bền cắt (Shear Strength) 320 – 450 MPa (47 – 65 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Copper (Cu) 95.8 – 98.8 Nền chính, dẫn điện và nhiệt tốt
Nickel (Ni) 1.0 – 3.0 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống ăn mòn
Silicon (Si) 0.2 – 0.7 Tăng cường độ, giảm độ dẻo, hạ nhiệt độ nóng chảy
Phosphorus (P) 0 – 0.010 Khử oxy, giảm nguy cơ khử kẽm, tăng khả năng đúc
Residuals 0 – 0.5 Tạp chất cho phép

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW111Chợp kim đồng niken-silic (Nickel-Silicon Copper), có cấu trúc tinh thể ổn định, giúp duy trì tính cơ học cao và dẫn nhiệt ổn định trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Phosphorus có mặt trong thành phần giúp hợp kim có khả năng khử oxy hiệu quả, giảm thiểu hiện tượng ăn mòn kẽm trong môi trường ẩm hoặc muối.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW111C so với Đồng CW112C:

Ưu điểm Nhược điểm
Dải giới hạn chảy rộng hơn: linh hoạt trong gia công và ứng dụng cơ học Độ dẫn nhiệt thấp hơn so với CW112C
Hàm lượng đồng cao hơn: đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định Không có magie: thiếu khả năng hóa bền nguội như CW112C
phosphorus: giúp chống khử kẽm và cải thiện khả năng đúc Thành phần nhiều tạp chất hơn so với CW112C
Khả năng dẻo tốt hơn (giãn dài tới 19%) Một số ứng dụng đòi hỏi độ bền cao sẽ ưu tiên CW112C với hàm lượng silic – magie tăng cường

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW112C là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Điện tử – viễn thông: Với độ dẫn điện tốt và độ bền kéo cao, Đồng CW111C phù hợp cho sản xuất đầu nối, chân cắm, lò xo dẫn điện và bộ chuyển mạch.
  • Cơ khí – chế tạo khuôn: Tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn giúp CW111C dùng trong chế tạo linh kiện máy, trục quay, ổ trượt.
  • Ô tô – hàng không: Được ứng dụng trong bộ phận truyền động, cảm biến, ống đồng vì tính ổn định nhiệt tốt và khả năng chống mài mòn cao.
  • Ngành điện – công nghiệp năng lượng: CW111C thích hợp cho các thiết bị đóng cắt điện, phụ kiện truyền dẫn nhờ độ bền và dẫn điện cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW111C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW111C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C79200 là gì? So sánh Đồng C79200 và Đồng C79300

    Đồng C79200 là gì? So sánh Đồng C79200 và Đồng C79300 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW107C là gì? So sánh Đồng CW107C và Đồng CW108C

    Đồng CW107C là gì? So sánh Đồng CW107C và Đồng CW108C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C26000 là gì? So sánh Đồng C26000 và Đồng C26800

    Đồng C26000 là gì? So sánh Đồng C26000 và Đồng C26800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C

    Đồng CW114C là gì? So sánh Đồng CW114C và Đồng CW116C 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo