Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G

Đồng CW306G là gì? So sánh Đồng CW306G và Đồng CW307G

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 500 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 120 – 180
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 135 – 185
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Phần còn lại Kim loại nền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, tạo nền cho hợp kim ổn định
Nhôm (Al) 9.0 – 11.0 Tăng độ bền, chống ăn mòn, cải thiện tính cơ học tổng thể
Sắt (Fe) 2.0 – 4.0 Tăng độ cứng, ổn định pha và tăng khả năng chịu mài mòn
Mangan (Mn) 1.5 – 3.5 Tăng độ dẻo dai và độ bền, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Niken (Ni) ≤ 1.0 Cải thiện tính bền và độ dẻo, tăng khả năng chống mỏi
Kẽm (Zn) ≤ 0.5 Tăng khả năng đúc, hỗ trợ làm kín lỗ rỗng
Chì (Pb) ≤ 0.05 Giảm ma sát khi gia công, nhưng tỷ lệ thấp tránh ảnh hưởng tới tính chất cơ học
Silicon (Si) ≤ 0.2 Tăng khả năng đúc và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Cải thiện khả năng chịu lực và tăng độ bền hóa học
Tạp chất khác ≤ 0.2 Giữ tính ổn định và độ tinh khiết cho hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW306G là một loại đồng nhôm hợp kim (Copper-aluminium), có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường biển hoặc môi trường hóa chất nhẹ. Nhờ có sự kết hợp giữa sắt (Fe), mangan (Mn), và một lượng nhỏ niken (Ni), hợp kim này vừa giữ được độ bền cơ học cao, vừa duy trì độ dẻo đủ tốt cho việc tạo hình và gia công.

Khác với Đồng CW307G, CW306G không chứa niken nhiều như CW307G nhưng lại có tỷ lệ mangan cao hơn, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và làm việc ở nhiệt độ cao. Dù CW307G có cơ tính cao hơn một chút nhưng CW306G lại tiết kiệm chi phí và dễ đúc hơn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW306G so với Đồng CW307G:

Ưu điểm Nhược điểm
Chịu mài mòn và ăn mòn rất tốt trong môi trường biển nhờ hàm lượng Al, Fe cao Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn một chút so với CW307G
Gia công tốt, độ dẻo đủ cao để tiện, cắt, uốn Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cơ tính cực cao
Chi phí thấp hơn CW307G, nhờ giảm lượng Niken và thành phần ổn định hơn Khả năng chịu tải mỏi thấp hơn khi làm việc liên tục ở tải nặng
Khả năng đúc và chế tạo tốt hơn nhờ có Mn, Zn và Si Tính dẫn điện thấp hơn so với các hợp kim đồng không chứa nhiều hợp chất nhôm

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW307G là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải – đóng tàu, van biển, trục tàu thủy: Đồng CW306G chống ăn mòn nước biển tuyệt vời, độ bền cao, phù hợp cho vỏ bọc trục, cánh quạt và ổ trục dưới nước.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Nhờ khả năng chịu ăn mòn hóa học và tính ổn định ở môi trường axit nhẹ, CW306G được dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận bơm, van công nghiệp.
  • Ngành sản xuất cơ khí – công cụ: Với độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, hợp kim này được dùng làm vòng bi, bánh răng, con trượt và các bộ phận ma sát cao.
  • Ngành dầu khí – khai thác khoáng sản: Sử dụng cho ống dẫn, phụ kiện chịu áp lực, cấu kiện làm việc trong môi trường ăn mòn liên tục.

5. Tải bảng giá Đồng CW306G mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW306G uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17510 là gì? So sánh Đồng C17510 và Đồng C17500

    Đồng C17510 là gì? So sánh Đồng C17510 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N

    Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo