Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K

Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 14 – 29%
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 42 – 91
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial Hardness 30T) 45 – 76
Mô đun trượt (Shear Modulus) 42 GPa (6.0 x 10⁶ psi)
Cường độ trượt (Shear Strength) 320 – 370 MPa (47 – 54 x 10³ psi)
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength – UTS) 380 – 620 MPa (55 – 89 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Tensile Strength – Yield) 390 – 570 MPa (57 – 82 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 91.7 – 95.0 Nền hợp kim chính, dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt
Thiếc (Sn) 5.0 – 7.0 Tăng độ bền, tính chống ăn mòn và khả năng chịu mài mòn
Phốt pho (P) 0.030 – 0.35 Khử oxy trong quá trình luyện kim, tăng độ bền và giảm khử kẽm
Kẽm (Zn) 0 – 0.3 Góp phần ổn định cấu trúc vi mô nếu có
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Cải thiện độ cứng và tính ổn định cơ học
Chì (Pb) 0 – 0.050 Không chứa hoặc rất ít, đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.5 Được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW452K là một loại đồng photpho (Phosphor Bronze), nổi bật với tỷ lệ thiếc vừa phải (5 – 7%) và hàm lượng phốt pho chuẩn để đảm bảo hiệu suất cơ học tốt cùng với khả năng chống ăn mòn cao và đàn hồi tốt. CW452K cân bằng giữa độ bền kéo, độ dẻo và độ cứng, giúp nó trở thành một trong những vật liệu phổ biến nhất trong nhóm đồng photpho.

Khác với các hợp kim chứa chì, CW452K gần như không có chì, rất phù hợp với các yêu cầu về an toàn thực phẩm, thiết bị y tế, môi trường…

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW452K so với Đồng CW453K:

Ưu điểm Nhược điểm
Tính cân bằng tốt giữa độ bền, độ dẻo và độ cứng, dễ gia công và định hình Không đạt độ cứng và độ bền kéo tối đa như CW453K ở ứng dụng chịu lực cao
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, làm việc tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ Không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu độ cứng cao hoặc đàn hồi mạnh như CW453K
Độ giãn dài lớn (14 – 29%), thuận lợi cho các chi tiết cần uốn cong hoặc đàn hồi Giá thành vẫn cao do chứa thiếc và sản xuất tinh luyện
Không chứa chì, an toàn với môi trường và người sử dụng Khả năng chống mài mòn thấp hơn một chút so với CW453K trong điều kiện chịu tải lớn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW453K là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất lò xo và linh kiện đàn hồi: Với khả năng đàn hồi tốt và độ giãn dài cao, Đồng CW452K được sử dụng trong lò xo chính xác, chốt đàn hồi, vòng kẹp.
  • Ngành điện – điện tử: CW452K đáp ứng tốt nhu cầu làm tiếp điểm, cầu nối, cọc đấu nối, nhờ dẫn điện tốt và không chứa chì.
  • Ngành hàng hải và hóa chất nhẹ: Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp CW452K được dùng cho van nhỏ, vòng đệm, trục quay trong môi trường ẩm.
  • Thiết bị tiêu chuẩn cao: Không chứa chì, CW452K là lựa chọn tuyệt vời cho thiết bị y tế, công cụ đo chính xác và dụng cụ phòng sạch.

5. Tải bảng giá Đồng CW452K mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW452K uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200

    Đồng C77000 là gì? So sánh Đồng C77000 và Đồng C79200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn36 là gì? So sánh Đồng CuZn36 và Đồng CuZn37

    Đồng CuZn36 là gì? So sánh Đồng CuZn36 và Đồng CuZn37 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuMg0.2 là gì? So sánh Đồng CuMg0.2 và Đồng CuMg0.5

    Đồng CuMg0.2 là gì? So sánh Đồng CuMg0.2 và Đồng CuMg0.5 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? So sánh Đồng CuSn4Pb4Zn4 và Đồng CuSn4

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? So sánh Đồng CuSn4Pb4Zn4 và Đồng CuSn4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi3Si là gì? So sánh Đồng CuNi3Si và Đồng CuNi2Si

    Đồng CuNi3Si là gì? So sánh Đồng CuNi3Si và Đồng CuNi2Si 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo