Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.7 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 57 – 100
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial 30T Hardness) 27 – 70
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 160 – 240 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 230 – 410 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength) 77 – 410 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 99.78 – 99.915 Thành phần chính, đảm bảo độ dẫn điện cao và khả năng định hình tuyệt vời
Bạc (Ag) 0.085 – 0.12 Tăng nhiệt độ kết tinh lại, cải thiện khả năng giữ cơ tính ở nhiệt độ cao
Tạp chất khác 0 – 0.1 (Residuals) Kiểm soát ở mức cực thấp để duy trì tính dẫn điện và cơ tính ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW013A là một trong những loại đồng tinh luyện chứa bạc cao cấp, nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, độ dẫn điện cao, và khả năng giữ nguyên cơ tính sau quá trình làm việc ở nhiệt độ cao. Bạc trong hợp kim này làm tăng nhiệt độ kết tinh lại, giúp vật liệu tránh bị mềm hóa khi làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Với tỷ lệ bạc cao hơn CW014A, CW013A đạt được sự cân bằng vượt trội giữa độ bền cơ học và khả năng dẫn điện, rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp điện – nhiệt yêu cầu cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW013A so với Đồng CW014A:

Ưu điểm Nhược điểm 
Chịu được nhiệt độ cao hơn nhờ tỷ lệ bạc cao hơn (0.085–0.12%) Chi phí nguyên liệu cao hơn do hàm lượng bạc lớn hơn
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn đáng kể (tới 410 MPa) Độ giãn dài thấp hơn ở một số trạng thái xử lý – khó gia công hơn CW014A
Giữ nguyên cơ tính trong môi trường khắc nghiệt, không bị mềm hóa nhanh Ít phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu uốn cong, tạo hình sâu
Ổn định trong hệ thống điện áp cao hoặc môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục Không lý tưởng cho các chi tiết mỏng cần độ dẻo cao như CW014A

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW014A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp năng lượng và điện cao áp: Đồng CW013A được sử dụng trong bộ chuyển mạch, thanh cái dẫn điện, hệ thống điện cảm ứng, nơi yêu cầu khả năng chịu dòng lớn và ổn định nhiệt độ.
  • Công nghệ thiết bị chịu nhiệt: Nhờ khả năng giữ cơ tính ở nhiệt độ cao, CW013A được ứng dụng trong lò nung công nghiệp, đầu nối điện trong môi trường nhiệt khắc nghiệt.
  • Thiết bị truyền dẫn tín hiệu cao tần: Phù hợp cho các linh kiện RF, thiết bị truyền tải vi sóng, nhờ độ dẫn điện và tính ổn định tín hiệu vượt trội.
  • Kết cấu công nghiệp trong môi trường ăn mòn nhẹ: Dùng trong khuôn đồng, ống tản nhiệt, chi tiết chịu va đập có kiểm soát, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

5. Tải bảng giá Đồng CW013A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW013A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70260 là gì? So sánh Đồng C70260 và Đồng C70250

    Đồng C70260 là gì? So sánh Đồng C70260 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo