Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Rp0.2) ≥ 54.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 154.5 MPa
Độ giãn dài (Elongation – A) ≥ 5 %
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 – 131.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 35 – 115
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 35 – 120
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 – 69 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.018 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%)  Chức năng
Bạc (Ag) 0.03 – 0.05 Tăng khả năng chống mềm hóa, hỗ trợ ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao
Đồng (Cu) Còn lại (Remainder) Đảm bảo độ dẫn điện cao và khả năng gia công tốt
Phốt pho (P) 0.001 – 0.007 Khử oxy, giảm rủi ro giòn hydro, cải thiện độ bền cơ học
Bismuth (Bi) ≤ 0.0005 Hạn chế để không ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo
Tạp chất khác ≤ 0.03 (không gồm Ag, P) Giữ vật liệu sạch, không làm giảm đặc tính điện – cơ học

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW014A là loại đồng hợp kim chứa bạc, được phát triển nhằm duy trì độ dẫn điện cao đồng thời cải thiện tính ổn định cơ học thông qua tăng khả năng chống mềm hóa. Dù hàm lượng bạc thấp hơn so với CW016A, nhưng CW014A vẫn mang lại hiệu suất cao trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ, đồng thời giữ mức giá vật liệu tối ưu hơn.

Loại đồng này được tinh chế kỹ lưỡng với hàm lượng tạp chất cực thấp, cùng với mức điện trở suất thấp ≤ 0.018 Ω∙mm²/m, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện cao và tính ổn định cơ học vừa phải.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW014A so với Đồng CW016A:

Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành rẻ hơn nhờ hàm lượng bạc thấp hơn Khả năng chống mềm hóa kém hơn CW016A khi ở nhiệt độ cao liên tục
Vẫn giữ được độ dẫn điện cao (~98% IACS) Cường độ chịu kéo và độ cứng thấp hơn đôi chút
Độ dẻo và độ giãn dài tốt hơn – phù hợp với gia công tạo hình Không lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cơ tính cao trong môi trường công nghiệp nặng
Thành phần ổn định, dễ kiểm soát trong sản xuất hàng loạt Chịu va đập ở mức trung bình, không phù hợp cho các linh kiện chịu tải xung động mạnh

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW016A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất thiết bị điện dân dụng: Đồng CW014A được sử dụng trong dây dẫn điện, linh kiện tiếp xúc, đầu nối, nơi cần hiệu suất dẫn điện cao và hình dáng ổn định.
  • Ngành sản xuất bảng mạch và đầu nối điện tử: Ứng dụng trong các chi tiết dẫn điện nhỏ yêu cầu độ chính xác và độ dẻo, đồng thời giữ độ cứng vừa phải để không bị biến dạng khi lắp ráp.
  • Ngành công nghiệp ô tô – xe điện: Phù hợp với hệ thống kết nối điện áp thấp trong xe hơi, trạm sạc, nơi cần kết nối chắc chắn và chịu va đập cơ học nhẹ.
  • Ngành cơ điện nhẹ: Lý tưởng trong các mô-đun cảm biến, thiết bị đo lường hoặc relay, nhờ độ dẫn điện cao và độ giãn dài tốt khi gia công.

5. Tải bảng giá Đồng CW014A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW014A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400

    Đồng C34200 là gì? So sánh Đồng C34200 và Đồng C34400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C23000 là gì? So sánh Đồng C23000 và Đồng C24000

    Đồng C23000 là gì? So sánh Đồng C23000 và Đồng C24000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C

    Đồng CW128C là gì? So sánh Đồng CW128C và Đồng CW127C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800

    Đồng C37700 là gì? So sánh Đồng C37700 và Đồng C37800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo