Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 130 GPa
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Mô đun cắt (Shear Modulus) 47 GPa
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 73 – 88
Độ cứng Rockwell Superficial 30T 65 – 75
Độ bền kéo giới hạn (UTS) (Tensile Strength: Ultimate) 380 – 580 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 70.5 – 73.5 Tăng tính dẫn điện, tạo nền hợp kim chính
Niken (Ni) 16.5 – 19.5 Tăng độ bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt
Kẽm (Zn) 5.7 – 13 Tạo độ bền cơ học, hỗ trợ tạo hình
Mangan (Mn) 0 – 0.5 Cải thiện độ bền mà không giảm độ dẻo
Sắt (Fe) 0 – 0.25 Tăng độ cứng và ổn định cấu trúc
Chì (Pb) 0 – 0.1 Tăng khả năng gia công cơ khí
Tạp chất khác 0 – 0.5 Kiểm soát để không ảnh hưởng đến độ tinh khiết

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C73500hợp kim đồng-niken-kẽm cao cấp, được biết đến với tên thương mại 72-18-10 Nickel Silver. Hợp kim này nổi bật nhờ tỷ lệ đồng cao nhất (trên 70%), kết hợp với hàm lượng niken ổn định và hàm lượng kẽm thấp hơn nhiều so với các hợp kim nickel silver khác, giúp nó có độ bền ăn mòn và tính dẫn điện vượt trội.

Cấu tạo này mang lại độ sáng đẹp, khả năng chịu oxi hóa tốt và vẫn đảm bảo tính dẻo khi gia công. Với mô đun đàn hồi cao (130 GPa)tỷ số Poisson 0.33, hợp kim này thể hiện sự ổn định và đàn hồi tốt trong điều kiện cơ học phức tạp.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C73500 so với Đồng C75200:

Ưu điểm Nhược điểm
Tỷ lệ đồng cao hơn → độ dẫn điện và bền hóa học tốt Hàm lượng kẽm thấp → giảm độ cứng so với C75200
Khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường ẩm Màu sáng ít hơn do niken thấp hơn một chút
Dễ gia công hơn nhờ tỷ lệ chì và kẽm thấp hơn Giá thành có thể cao hơn do hàm lượng đồng cao
Thích hợp cho ứng dụng kỹ thuật và dân dụng cao cấp Khó đánh bóng đạt độ sáng như C75200

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C75200 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Thiết bị cơ khí chính xác và điện tử: Nhờ tính ổn định và độ dẫn điện tốt, Đồng C73500 được sử dụng trong đầu nối, tiếp điểm, bộ phận tiếp xúc điện chịu tải lớn.
  • Trang trí nội thất và đồ mỹ nghệ: Với màu sắc tự nhiên sáng dịu và độ bền cao, hợp kim này thích hợp cho tay nắm cửa, viền trang trí, sản phẩm thủ công cao cấp.
  • Công nghiệp hàng hải: Khả năng chống ăn mòn trong nước biển khiến Đồng C73500 trở thành lựa chọn ưu việt cho van, phụ kiện tàu thủy, vòng đệm chống oxi hóa.
  • Y tế và thực phẩm: Đặc tính kháng khuẩn của đồng kết hợp độ bền hóa học làm cho nó phù hợp với dụng cụ y tế, thiết bị bếp công nghiệp…

5. Tải bảng giá Đồng C73500 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C73500 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C36500 là gì? So sánh Đồng C36500 và Đồng C37000

    Đồng C36500 là gì? So sánh Đồng C36500 và Đồng C37000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79620 là gì? So sánh Đồng C79620 và Đồng C79800

    Đồng C79620 là gì? So sánh Đồng C79620 và Đồng C79800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79200 là gì? So sánh Đồng C79200 và Đồng C79300

    Đồng C79200 là gì? So sánh Đồng C79200 và Đồng C79300 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C62730 là gì? So sánh Đồng C62730 và Đồng C61800

    Đồng C62730 là gì? So sánh Đồng C62730 và Đồng C61800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo