Inox Z2CND19.15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z2CND19.15 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
Inox Z2CND19.15 được cải tiến từ Inox 316L để có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường có clorua hoặc các hợp chất axit mạnh. Là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn mạnh và độ bền cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng tạo mối hàn yếu và cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và tăng độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền ở nhiệt độ cao. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và dễ dàng sản xuất thép. |
Ni (Nickel) | 11 – 15 | Tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenitic của thép. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép. |
Mo (Molybdenum) | 3 – 4 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa muối và dung dịch axit. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Z2CND19.15 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường axit và muối. | Chi phí cao hơn so với các loại inox thông thường. |
Tính năng gia công tốt, dễ dàng tạo hình và hàn mà không làm giảm chất lượng. | Khó gia công hơn so với các loại thép không gỉ khác. |
Khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền kéo tốt giúp sử dụng trong các ứng dụng khắc nghiệt. | Dễ bị mài mòn trong môi trường có tính mài mòn mạnh. |
Tăng khả năng chống oxy hóa, nhờ vào thành phần Molybdenum (Mo). | Không thích hợp với môi trường có tính mài mòn cơ học mạnh. |
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì, giữ cho các thiết bị luôn sạch sẽ trong môi trường y tế và thực phẩm. | Khó gia công ở nhiệt độ quá cao như một số loại inox khác. |
6. Ứng dụng
- Ngành dược phẩm:
Được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật, bình chứa hóa chất y tế, và thiết bị chế biến dược phẩm nhờ khả năng chống nhiễm khuẩn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt. - Ngành thực phẩm:
Với khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng vệ sinh, thường được sử dụng trong các bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm, và các vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh. - Ngành hóa chất:
Được ứng dụng rộng rãi trong các bình chứa hóa chất và bộ trao đổi nhiệt, giúp chống lại ăn mòn trong môi trường hóa chất và duy trì hiệu quả làm việc lâu dài. - Ngành hàng hải:
Là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường biển, như cảng biển, thuyền, và cầu cảng vì khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường nước biển. - Xây dựng và kiến trúc:
Còn được sử dụng trong các vật liệu trang trí ngoài trời, tòa nhà và vật liệu xây dựng chịu lực cao, đảm bảo khả năng chống mài mòn và ăn mòn vượt trội trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
7. Kết luận
Inox Z2CND19.15 là một vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có axit và muối, đồng thời duy trì được độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Mặc dù có chi phí cao hơn và khó gia công hơn so với các loại inox thông thường, nhưng vật liệu này vẫn là lựa chọn ưu việt trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, và hàng hải.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO