Inox 2346 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 2346 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS (Swedish Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Thụy Điển, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (SIS – Swedish Institute for Standards).
Inox 2346 là một loại thép đặc biệt với thêm molypden (Mo), giúp cải thiện khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và tăng cường độ bền khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt và không cần tính hàn cao. Với các tính chất cơ học vượt trội, nó thường được dùng trong các bộ phận máy móc, linh kiện ô tô, và các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Giúp tăng độ bền kéo và độ cứng của thép. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.60 | Giảm tính giòn và hỗ trợ tăng cường độ bền cơ học. |
S (Sulfur) | 0.15 – 0.35 | Giúp gia công cơ khí dễ dàng hơn, cải thiện tính cắt gọt. |
Ni (Nickel) | 8.00 – 10.00 | Cung cấp tính dẻo, chịu ăn mòn và ổn định cấu trúc thép. |
Cr (Chromium) | 17.00 – 19.00 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc. |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.60 | Cải thiện khả năng chịu mài mòn và tăng cường tính chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 35 |
Bars/Rods | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
2346 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng gia công tuyệt vời: Được đánh giá cao nhờ tính dễ gia công, dễ dàng cắt, tiện, và mài mà không làm giảm chất lượng của thép. | Khả năng hàn thấp: Có độ dẻo thấp khi hàn, điều này có thể tạo ra các vết nứt khi hàn các bộ phận với yêu cầu hàn cao. |
Chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt: Nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), Inox 2346 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường có axit nhẹ hoặc độ ẩm cao. | Không chịu được các môi trường ăn mòn mạnh: Dù có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit sulfuric nồng độ cao. |
Độ bền kéo cao: Với độ bền kéo đạt tới 520 N/mm², có thể chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo máy móc:
Thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc, thiết bị chính xác và các bộ phận yêu cầu độ bền cơ học cao nhưng vẫn cần dễ gia công, như bánh răng, cầu dao, vòng bi. - Ngành ô tô:
Được dùng trong linh kiện ô tô, các bộ phận máy yêu cầu khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt như nắp máy, đường ống, bộ phận truyền động. - Ngành sản xuất điện tử:
Chế tạo các linh kiện điện tử, kết nối mạch điện và các ứng dụng trong công nghệ viễn thông nhờ khả năng gia công dễ dàng và khả năng chống mài mòn của Inox 2346. - Ngành y tế:
Còn được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế như dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, nhờ tính kháng khuẩn, chịu mài mòn và dễ gia công.
7. Kết luận
Inox 2346 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu gia công dễ dàng, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, nếu yêu cầu hàn hoặc ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh, thì Inox 2346 không phải là lựa chọn tốt nhất. Mặc dù vậy, với các ứng dụng trong ngành chế tạo máy móc, ngành ô tô, và sản xuất điện tử, loại inox này vẫn là một vật liệu đáng giá nhờ vào sự kết hợp giữa độ bền và khả năng gia công dễ dàng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO