Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.

Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 với thành phần chính là ManganeseNitrogen, thay thế một phần Nickel. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì được những đặc tính nổi bật như khả năng chịu ăn mòn tốt và độ bền cơ học vững chắc. Tuy nhiên, vì không chứa nhiều nickel như các loại thép không gỉ khác, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 không đạt được khả năng chống ăn mòn cao như các loại thép khác như Inox 304. Nó là sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi chi phí thấp và vẫn đảm bảo chất lượng tốt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.15 Giảm khả năng hình thành cacbit, duy trì khả năng chịu ăn mòn.
Si (Silicon) 1 Tăng khả năng chịu oxy hóa và cải thiện tính chất cơ học.
Mn (Manganese) 5.5 – 7.5 Tăng cường tính cơ học và cải thiện khả năng chịu ăn mòn thay thế nickel.
P (Phosphorus) 0.06 Giảm khả năng ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và tăng độ bền.
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia công, giảm độ giòn trong quá trình hàn.
Ni (Nickel) 3.5 – 5.5 Cung cấp tính dẻo và khả năng chịu ăn mòn trong môi trường nhẹ.
Cr (Chromium) 16 – 18 Cải thiện khả năng chịu ăn mònchịu oxy hóa nhờ tạo lớp bảo vệ bề mặt tự nhiên.
N (Nitrogen) 0.25 Cải thiện độ bền kéochịu mài mòn, hỗ trợ tăng cường cấu trúc thép không gỉ.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Bars/Rods 275 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
10Cr17Mn6Ni4N20 241 100 253

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành thấp: Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có chi phí thấp hơn so với các loại thép không gỉ Inox 304Inox 316, là lựa chọn tốt cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao. Khả năng chịu ăn mòn thấp: So với các loại thép không gỉ khác như Inox 304, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có khả năng chịu ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong các môi trường muốiaxit mạnh.
Khả năng gia công tốt: Thép có khả năng gia cônghàn dễ dàng, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường chế tạo yêu cầu khả năng gia công tốt. Chịu nhiệt kém: Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 không thể chịu được nhiệt độ cao như các thép không gỉ khác như Inox 316.
Độ bền cơ học ổn định: Inox 10Cr17Mn6Ni4N20độ bền kéo cao, giúp thép chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng. Khó bảo trì trong môi trường khắc nghiệt: Vì có khả năng chịu ăn mòn kém, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 không thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường dễ bị ăn mòn hoặc nước biển.
Tính dẻo và linh hoạt: Thép dễ dàng tạo hình và uốn cong trong các ứng dụng yêu cầu độ dẻo cao mà không làm giảm tính chất cơ học. Không phù hợp với môi trường có clorua cao: Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 không được khuyến cáo cho các ứng dụng trong môi trường có clorua như nước biển hoặc các hóa chất có clorua.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo thiết bị gia dụng:
    Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, và lò nướng do khả năng chịu ăn mòn ở mức độ trung bình.

  • Ngành xây dựng:
    Được sử dụng trong các bộ phận của công trình xây dựng như tấm ốp mặt ngoài, khung cửa sổ, và bảng hiệu nhờ tính dễ gia côngchịu lực tốt.

  • Ngành sản xuất ô tô:
    Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng trong các chi tiết của ô tô, đặc biệt là các bộ phận như khung xelốp xe nhờ vào độ bền kéo cao và khả năng chịu mài mòn.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống:
    Trong các thiết bị chế biến thực phẩmđồ uống, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng vì tính chất dễ vệ sinhchịu mài mòn tốt, mặc dù không chịu được các môi trường có tính axit mạnh.

  • Ngành chế tạo máy móc:
    Thép này còn được sử dụng trong các bộ phận máy móc cần độ bền kéo và khả năng chịu lực như dây chuyền sản xuấtmáy ép.

7. Kết luận

Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chi phí thấp, độ bền cơ học ổn định và khả năng chịu ăn mòn vừa phải. Tuy nhiên, nếu yêu cầu môi trường làm việc có chế độ ăn mòn cao hoặc nhiệt độ cực kỳ khắc nghiệt, các loại thép không gỉ khác như Inox 304 hoặc Inox 316 có thể là lựa chọn tốt hơn. Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 thích hợp cho các ứng dụng trong gia dụng, xây dựng, và sản xuất ô tô, nơi tính dẻođộ bền cơ học là yếu tố quan trọng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr25Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr25Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S31651 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S31651 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 2337 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 2337 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS316 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS316 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4436 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4436 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrMo17-1 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X6CrMo17-1 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox 441 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 441 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo