Inox S31803 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox S31803 là thép không gỉ dòng Duplex (Austenitic–Ferritic), được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Là một hệ thống tiêu chuẩn hóa toàn diện được phát triển bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) nhằm định danh và phân loại các loại hợp kim và kim loại.
Với thành phần hóa học được tối ưu hóa để cung cấp khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt và chịu mài mòn tuyệt vời. Inox S31803 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clorua và các tác nhân ăn mòn khác. Đặc biệt, với sự bổ sung của nitơ (N), loại inox này có khả năng cải thiện độ bền kéo và tính chất cơ học tốt hơn so với các loại inox thông thường.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng hình thành vết nứt trong quá trình gia công và hàn, cải thiện độ bền kéo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong các môi trường có nhiệt độ cao. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 | Tăng độ bền kéo, cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng hình thành vết nứt trong quá trình gia công, cải thiện tính chất cơ học. |
S (Sulfur) | ≤ 0.02 | Giảm khả năng hình thành các mối hàn không hoàn hảo và cải thiện tính chất cơ học. |
Ni (Nickel) | 4.5 – 6.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và giúp inox có tính dẻo và chịu nhiệt tốt hơn. |
Cr (Chromium) | 21 – 23 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng tính chịu nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit sulfuric. |
N (Nitrogen) | 0.08 – 0.20 | Tăng độ bền kéo, cải thiện khả năng chịu ăn mòn và giúp tăng cường độ và độ dẻo của vật liệu. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 450 | 620 | 18% |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
S31803 Hot-rolled | 302 | 32 | – | 320 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường axit, clorua và dầu mỏ. | Chi phí cao so với các loại inox thông thường, do có thành phần molybdenum và nitơ. |
Chịu nhiệt cao, có thể làm việc trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C mà không mất đi tính chất cơ học. | Khó gia công và yêu cầu công nghệ hàn cao để đạt được hiệu quả tốt nhất. |
Độ bền kéo và độ dẻo cao, đặc biệt trong môi trường chịu nhiệt độ cao và mài mòn. | Cần bảo dưỡng thường xuyên trong môi trường có tác động cơ học mạnh. |
Chịu được tác động mài mòn trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các ngành công nghiệp có yêu cầu đặc biệt. | Có thể gặp khó khăn khi gia công các chi tiết phức tạp. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox S31803 được ứng dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất và bồn chứa hóa chất nhờ vào khả năng chịu ăn mòn đặc biệt trong môi trường axit và clorua. - Ngành dầu khí:
Chế tạo ống dẫn dầu, thiết bị trao đổi nhiệt và vỏ bể chứa yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao trong môi trường có dầu mỏ và nước biển. - Ngành chế tạo máy móc và xây dựng:
Sử dụng trong các hệ thống cấp nhiệt, vỏ máy nén, và các thiết bị có yêu cầu chịu nhiệt và chịu mài mòn như bể chứa hóa chất. - Ngành thực phẩm:
Ứng dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm và thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. - Ngành y tế:
Inox S31803 được sử dụng trong các bộ dụng cụ y tế, đặc biệt là trong các bệnh viện và các thiết bị y tế yêu cầu kháng khuẩn và dễ vệ sinh.
7. Kết luận
Inox S31803 là một loại thép không gỉ tuyệt vời với khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt. Thành phần hóa học đặc biệt, với sự bổ sung của nitơ, đã cải thiện khả năng chịu ăn mòn và độ bền kéo của vật liệu. Tuy nhiên, với chi phí cao và yêu cầu gia công phức tạp, Inox S31803 phù hợp với những ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí và chế biến thực phẩm.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO