Inox Z6CNDT17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z6CNDT17.12 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
Inox Z6CNDT17.12 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu chống ăn mòn tốt, như trong các nồi hơi và bình chịu áp lực.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.060 | Tăng độ bền mà không ảnh hưởng đến khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Tăng khả năng chống oxi hóa và cải thiện khả năng gia công. |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | Tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Giảm tính dẻo và ảnh hưởng đến độ bền nếu vượt quá mức cho phép. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 | Giảm tính dẻo và dễ gây ra các khuyết tật trong thép. |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và ox hóa, đặc biệt trong môi trường axit. |
Mo (Molybdenum) | 2.00 – 2.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Ni (Niken) | 10.50 – 12.50 | Tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường kiềm. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.020 | Tăng độ bền và ổn định cấu trúc thép. |
Ti (Titanium) | 5×(C + N) – 0.70 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và giúp ổn định cấu trúc thép. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép |
Ứng suất thử kéo/ Proof strength Rp0.2 (MPa) |
Độ bền kéo / Tensile strength Rm (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Z6CNDT17.12 | 813 (≥) | 286 (≥) | 32 | 132 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt: Có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn trong môi trường axit và kiềm. | Chi phí sản xuất cao: Do thành phần hóa học và yêu cầu kỹ thuật cao, thép này có giá thành sản xuất cao. |
Chịu nhiệt tốt: Với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 950°C, inox này rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như nồi hơi và bình áp lực. | Khó gia công: Việc gia công và chế tạo sản phẩm từ loại inox này có thể gặp khó khăn do tính chất cơ học đặc biệt của nó. |
Độ bền cơ học cao: Có độ bền kéo cao, giúp tăng khả năng chịu lực trong các ứng dụng công nghiệp. | Dễ bị ăn mòn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong một số môi trường đặc biệt, thép này có thể bị ảnh hưởng. |
Dẻo dai và ổn định: Titanium và Nitrogen trong thành phần giúp cải thiện tính dẻo và ổn định cấu trúc thép. | Ứng dụng bị giới hạn: Dù có nhiều ưu điểm, inox này vẫn có một số hạn chế trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao. |
5. Ứng dụng
- Ngành nồi hơi và bình chịu áp lực:
Được sử dụng trong các nồi hơi và bình chịu áp lực, nơi yêu cầu chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao. - Ngành dầu khí:
Với tính năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn, inox này là lựa chọn lý tưởng cho các dụng cụ và thiết bị trong ngành dầu khí. - Ngành đóng tàu:
Được ứng dụng trong các bộ phận tàu biển, đặc biệt là trong các môi trường nước biển và có yêu cầu chịu ăn mòn cao. - Ngành chế biến thực phẩm:
Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu tính chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch. - Ngành dược phẩm:
Được sử dụng trong hệ thống chế biến dược phẩm nhờ khả năng duy trì độ sạch và ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
6. Kết luận
Inox Z6CNDT17.12 là vật liệu thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, chi phí sản xuất của nó khá cao và việc gia công có thể gặp khó khăn. Dù vậy, với khả năng chịu được áp lực cao và tính ổn định trong môi trường nóng và ăn mòn, nó vẫn là sự lựa chọn tối ưu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính năng cơ học vượt trội và độ bền lâu dài.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO