Inox Z20C13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z20C13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
Inox Z20C13 có hàm lượng carbon cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Đây là vật liệu phổ biến trong sản xuất dao kéo, lưỡi cưa, trục quay và các bộ phận chịu tải cao. Loại thép này có thể được hóa bền bằng nhiệt luyện, giúp tối ưu độ bền và độ cứng cho các ứng dụng cơ khí chính xác.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 12 – 14 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
Mn (Mangan) | 0 – 1,0 | Cải thiện độ dẻo và hỗ trợ quá trình luyện kim. |
Si (Silic) | 0 – 1,0 | Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt. |
Ni (Niken) | 0 – 0,75 | Cải thiện độ bền và độ dẻo của thép. |
C (Carbon) | 0,15 – 0,4 | Tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn. |
Mo (Molypden) | 0 – 0,5 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và độ cứng. |
P (Phốt pho) | 0 – 0,040 | Hỗ trợ gia công nhưng có thể làm giòn thép. |
S (Lưu huỳnh) | 0 – 0,030 | Tăng khả năng gia công nhưng làm giảm độ bền. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinelhardness (HBW) |
Z20C13 | 380 – 1310 | 690 – 1720 | 8 – 15 | 190 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt
Nhờ hàm lượng carbon cao, vật liệu này chịu mài mòn tốt hơn so với nhiều dòng thép không gỉ khác. |
Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox Austenitic
Mặc dù có crom trong thành phần, nhưng khả năng chống oxy hóa của vật liệu này thấp hơn đáng kể so với 304 hoặc 316. |
Có thể hóa bền bằng nhiệt luyện
Quá trình tôi và ram giúp tăng độ bền, độ cứng mà không làm giảm khả năng chịu lực quá nhiều. |
Giòn hơn khi độ cứng tăng cao
Vật liệu này trở nên giòn và dễ gãy hơn khi đạt độ cứng tối đa. |
Chi phí sản xuất thấp hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác
Do không chứa niken, giá thành thấp hơn 304, 316 nhưng vẫn đáp ứng tốt nhiều yêu cầu cơ khí. |
Khả năng hàn kém
Hàm lượng carbon cao khiến việc hàn trở nên khó khăn, cần gia nhiệt trước và xử lý sau hàn. |
Ứng dụng đa dạng trong ngành công nghiệp dao kéo, máy móc, trục quay
Phù hợp cho các bộ phận cần độ cứng cao nhưng không đòi hỏi chống ăn mòn vượt trội. |
Không phù hợp cho môi trường hóa chất hoặc nước biển
Không thể sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao như công nghiệp hóa chất hoặc đóng tàu. |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp dao kéo:
Chế tạo dao, kéo, lưỡi cưa, dụng cụ cắt gọt nhờ độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc tốt. - Sản xuất trục quay và linh kiện máy móc:
Dùng trong chế tạo trục quay, vòng bi, bánh răng, trục cam, trục khuỷu nhờ độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội. - Công nghiệp ô tô:
Sử dụng cho các bộ phận như trục truyền động, vỏ bọc van, bạc đạn nhờ khả năng chịu lực tốt. - Ngành y tế:
Dùng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật như kéo, dao mổ vì đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao. - Công nghiệp thực phẩm:
Sử dụng trong sản xuất dao thái thịt, máy xay thịt và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm nhờ khả năng duy trì độ sắc bén lâu dài. - Chế tạo lò xo và ốc vít:
Ứng dụng trong sản xuất các linh kiện chịu lực như lò xo công nghiệp, bu lông, ốc vít do khả năng chịu tải lớn.
6. Kết luận
Inox Z20C13 là một thép không gỉ Martensitic có độ cứng cao, thích hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và chịu tải lớn. Đây là lựa chọn phổ biến trong sản xuất dao kéo, linh kiện máy móc và ngành y tế.
Tuy nhiên, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với dòng Austenitic như 304 hoặc 316, đồng thời khả năng hàn cũng hạn chế. Vì vậy, không nên sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO