Inox Z10CF17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox Z10CF17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox Z10CF17 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).

Inox Z10CF17 có hàm lượng Crom (Cr) từ 16 – 18%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn so với các loại thép thông thường. Điểm nổi bật của inox Z10CF17 là khả năng gia công tốt nhờ hàm lượng Lưu huỳnh (S) cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong gia công cơ khí.

Loại thép này có độ cứng vừa phải, độ bền kéo tương đối cao nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox Austenitic (304, 316). Nó thường được sử dụng trong trục quay, bu lông, ốc vít, linh kiện van và các bộ phận cơ khí chịu lực nhưng không yêu cầu chống ăn mòn cao.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cr (Crom) 16,0 – 18,0 Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng.
Mn (Mangan) 0 – 1,3 Cải thiện độ dẻo và giúp tăng cường độ bền cơ học.
Si (Silic) 0 – 1,0 Tăng độ bền nhiệt, giúp cải thiện tính đúc.
S (Lưu huỳnh) 0,15 – 0,35 Cải thiện đáng kể khả năng gia công nhưng làm giảm tính dẻo và chống ăn mòn.
C (Carbon) 0 – 0,12 Tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn sau xử lý nhiệt.
P (Phốt pho) 0 – 0,060 Hỗ trợ gia công nhưng có thể làm thép trở nên giòn nếu quá cao.

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinelhardness (HBW)
Z10CF17 310 540 23 230

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công dễ dàng hơn

Nhờ hàm lượng Lưu huỳnh (S) cao, inox Z10CF17 có khả năng cắt gọt tốt, giúp quá trình gia công cơ khí hiệu quả hơn.

Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox Austenitic

Dù có hàm lượng Crom cao, nhưng sự hiện diện của Lưu huỳnh (S) làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Chi phí sản xuất thấp hơn inox 316

Do không chứa hàm lượng Niken cao, inox Z10CF17 có giá thành thấp hơn đáng kể so với các loại inox Austenitic.

Không phù hợp với môi trường hóa chất hoặc nước biển

Khả năng chống ăn mòn của inox Z10CF17 không đủ tốt để sử dụng trong môi trường có hóa chất mạnh.

Tính chất cơ học tốt

Có độ bền kéo cao (540 MPa) và độ giãn dài tốt (23%), giúp nó hoạt động tốt trong các ứng dụng cơ khí.

Không dễ hàn

Do thành phần Ferritic, inox Z10CF17 khó hàn hơn so với inox Austenitic, dễ bị nứt khi hàn.

Chịu lực tốt, độ cứng cao

Với độ cứng 230 HBW, inox Z10CF17 có khả năng chịu tải tốt mà không bị biến dạng.

Dễ bị giòn ở nhiệt độ thấp

Khi làm việc ở nhiệt độ thấp, inox Z10CF17 có thể trở nên giòn, dễ nứt gãy.

Ứng dụng rộng rãi trong gia công cơ khí chính xác

Thích hợp cho các bộ phận yêu cầu cắt gọt chính xác như bu lông, ốc vít, trục quay.

Khả năng chịu nhiệt không cao

Không thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ quá cao do giới hạn chịu nhiệt của thép Ferritic.

5. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác:
    Sử dụng trong chế tạo trục quay, bạc đạn, bánh răng, thanh trượt và các linh kiện yêu cầu độ chính xác cao.

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    Được dùng để chế tạo bu lông, ốc vít, chốt trục và các chi tiết máy chịu lực trong động cơ ô tô.

  • Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp:
    Dùng để làm van, trục máy, bơm và các linh kiện có yêu cầu độ cứng cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.

  • Ngành gia công cắt gọt:
    Ứng dụng trong sản xuất dao công nghiệp, lưỡi cưa và các dụng cụ cắt kim loại nhờ vào tính gia công tốt.

  • Ngành chế tạo linh kiện điện tử:
    Sử dụng trong một số bộ phận cơ khí của các thiết bị điện và điện tử do tính ổn định cao trong môi trường khô.

6. Kết luận

Inox Z10CF17 là một loại thép không gỉ Ferritic có tính gia công tuyệt vời, nhờ hàm lượng Lưu huỳnh cao, giúp nó dễ cắt gọt hơn so với các loại inox thông thường. Với độ bền cơ học cao và giá thành thấp, nó được sử dụng rộng rãi trong gia công cơ khí chính xác, công nghiệp ô tô, chế tạo linh kiện và thiết bị công nghiệp.

Tuy nhiên, do khả năng chống ăn mòn hạn chế, inox Z10CF17 không phù hợp với môi trường có độ ẩm cao, hóa chất mạnh hoặc nước biển. Bên cạnh đó, khả năng hàn kém và độ giòn khi làm việc ở nhiệt độ thấp cũng là những điểm cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu này.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4521 (X2CrTi18) là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4521 (X2CrTi18) là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox UNS S20103 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S20103 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox SUS420 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS420 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X12CrNiS18.8 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X12CrNiS18.8 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S38100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S38100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo