Inox Y1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox Y1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox Y1Cr13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox Y1Cr13 có hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp cải thiện khả năng gia công nhưng vẫn giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn nhất định. Loại inox này có hàm lượng crom từ 12 – 14%, cung cấp khả năng chống oxy hóa vừa phải, thường được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu độ bền cơ học và khả năng cắt gọt tốt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cr (Crom) 12.0 – 14.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
C (Carbon) 0.15 Giúp tạo pha martensitic, tăng độ cứng và độ bền.
Mn (Mangan) 1.25 Cải thiện độ bền và hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện thép.
Si (Silicon) 1.00 Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền nhiệt.
P (Phốt pho) 0.06 Gia tăng độ cứng nhưng có thể làm giòn thép nếu vượt ngưỡng.
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.15 Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ dẻo dai của thép.
Ni (Niken) 0.6 Tăng độ dẻo và độ bền của thép.
Mo (Molypden) 0.6 Tăng khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cục bộ.

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinell hardness (HBW)
Inox Y1Cr13 ≥ 540 ≥ 17 ≤ 200

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công tuyệt vời: Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, inox Y1Cr13 có thể dễ dàng gia công bằng phương pháp cắt gọt. Độ dẻo dai thấp: Lưu huỳnh làm tăng khả năng gia công nhưng cũng khiến thép trở nên giòn hơn.
Độ bền cơ học khá cao: Với độ bền kéo trên 540 MPa, thép có thể chịu tải trọng tốt. Chống ăn mòn kém hơn so với inox austenitic: Không phù hợp với môi trường axit hoặc nước biển.
Chi phí thấp: So với các loại thép không gỉ khác, inox Y1Cr13 có giá thành hợp lý hơn. Không phù hợp cho ứng dụng chịu lực cao: Mặc dù có độ bền khá, nhưng inox này không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng lớn trong thời gian dài.
Chịu nhiệt tốt: Nhờ hàm lượng crom và molypden, inox này có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Khả năng hàn kém: Do hàm lượng lưu huỳnh cao, inox Y1Cr13 dễ bị nứt khi hàn nếu không sử dụng phương pháp phù hợp.

5. Ứng dụng

  • Chi tiết máy cần gia công chính xác:
    Nhờ khả năng gia công tốt, inox Y1Cr13 thường được dùng để sản xuất các chi tiết cơ khí có độ chính xác cao, chẳng hạn như trục quay, bánh răng và bạc đạn.

  • Công cụ cắt gọt và linh kiện cơ khí:
    Do độ cứng và khả năng gia công tốt, thép này thường được dùng để chế tạo các dụng cụ cắt, mũi khoan và lưỡi dao trong ngành công nghiệp gia công cơ khí.

  • Linh kiện ngành ô tô:
    Sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu tải trung bình, như bu lông, đai ốc, trục cam và thanh truyền.

  • Thiết bị chịu nhiệt trong công nghiệp:
    Nhờ có khả năng chịu nhiệt tốt, inox Y1Cr13 có thể được sử dụng trong các bộ phận của lò công nghiệp, hệ thống sưởi và máy móc vận hành ở nhiệt độ cao.

6. Kết luận

Inox Y1Cr13 là một loại thép martensitic có khả năng gia công vượt trội nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, thích hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác và dụng cụ cắt gọt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không cao và độ dẻo dai thấp, làm hạn chế ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc tải trọng quá lớn. Nhìn chung, đây là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các chi tiết cần độ bền cơ học và khả năng gia công tốt.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4310 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4310 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4462 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4462 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S43035 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox UNS S43035 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 10Cr18Ni12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 10Cr18Ni12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 022Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 420J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 420J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiCuNb16-4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X5CrNiCuNb16-4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo