Inox X8CrMnNi189 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X8CrMnNi189 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Với đặc tính vượt trội về độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng giá thành rẻ hơn so với các loại inox khác như Inox 304 nhờ sự thay thế của Ni (Nickel) bằng Manganese (Mn). Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn như Inox 304 hoặc 316.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Giảm carbon hóa và tăng độ bền kéo |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng cường khả năng chịu nhiệt và cải thiện tính chất cơ học |
Mn (Manganese) | 7.5 – 10 | Thay thế Ni để giảm chi phí mà vẫn duy trì tính chất cơ học tốt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06 | Giảm khả năng hình thành mảng bám và bảo vệ khỏi ăn mòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp cải thiện tính năng hàn và hạn chế sự xuất hiện của các khuyết tật trong vật liệu |
Ni (Nickel) | 4 – 6 | Đảm bảo tính dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và giúp inox duy trì tính bền lâu dài |
N (Nitrogen) | ≤ 0.25 | Tăng khả năng chịu lực và giúp cải thiện tính chất cơ học tổng thể |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Bars/Rods | 275 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X8CrMnNi189 | 207 | – | 95 | 218 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền kéo cao và khả năng chịu nhiệt tốt. | Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại inox cao cấp như Inox 304. |
Giá thành rẻ hơn các loại inox khác nhờ sự thay thế Ni bằng Mn. | Không phù hợp cho các môi trường có độ ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao lâu dài. |
Tính dễ gia công và dễ dàng hàn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. | Khả năng chống ăn mòn intergranular không mạnh như các loại inox khác. |
Khả năng chịu lực và độ dẻo cao trong môi trường bình thường. | Độ cứng không cao, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cứng cực kỳ. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo thiết bị gia dụng:
Được sử dụng trong sản xuất các vật dụng gia dụng inox như bồn rửa, bình đun nước hay vật dụng nhà bếp nhờ vào độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn đủ tốt trong môi trường sinh hoạt. - Ngành chế tạo đồ nội thất:
Loại inox này được ưa chuộng trong các chi tiết nội thất như khung cửa sổ, tường vách inox vì giá thành rẻ mà vẫn đảm bảo tính bền lâu trong môi trường khí hậu thay đổi. - Ngành chế biến thực phẩm:
Thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bình chứa thực phẩm do khả năng chịu nhiệt và chống lại sự hình thành vi khuẩn. - Ngành xây dựng và kết cấu thép:
Được sử dụng trong các ứng dụng công trình xây dựng và khung thép do độ bền kéo tốt và khả năng chống ăn mòn khi sử dụng trong môi trường ít ăn mòn. - Ngành sản xuất xe cộ và giao thông vận tải:
Được sử dụng cho các bộ phận ô tô, xe tải, xe máy nhờ vào khả năng chống ăn mòn và có thể chịu được tác động của môi trường ngoài trời trong thời gian dài.
7. Kết luận
Inox X8CrMnNi189 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo và chịu nhiệt trong môi trường ít ăn mòn, nhưng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox cao cấp khác. Vì có giá thành hợp lý, Inox X8CrMnNi189 vẫn là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp, từ gia dụng đến xây dựng, nhờ vào các đặc tính cơ học và tính linh hoạt trong gia công.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO