Inox X8Cr28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X8Cr28 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X8Cr28 có hàm lượng crom cao (khoảng 25.7%), giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này không thể tôi cứng để tạo thành martensite, nhưng có thể làm mát bằng không khí từ 780 – 880°C để duy trì tính chất cơ học tối ưu. Nhờ khả năng chịu nhiệt lên đến 1100°C, inox X8Cr28 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhiệt, lò nung và hệ thống đốt nhiên liệu.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 25.7 | Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. |
C (Carbon) | 0.007 | Giảm độ giòn và cải thiện tính dẻo dai của thép. |
Mn (Mangan) | 0.2 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công. |
P (Phốt pho) | 0.012 | Tăng độ cứng nhưng nếu quá nhiều có thể làm giòn thép. |
S (Lưu huỳnh) | 0.007 | Tăng khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền. |
Mo (Molypden) | 0.8 | Tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. |
N (Nitơ) | 0.01 | Giúp cải thiện độ bền cơ học và độ cứng. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Hardness (HV) |
X8Cr28 | 335 | 538 | 30 | 167 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chịu nhiệt độ cao lên đến 1100°C: Thích hợp cho các ứng dụng làm việc trong môi trường nhiệt độ cực cao. | Không thể tôi cứng thành martensite: Giới hạn khả năng tăng cường độ cứng qua xử lý nhiệt. |
Chống oxy hóa và ăn mòn tốt: Hàm lượng crom cao giúp bảo vệ bề mặt khỏi quá trình oxy hóa trong môi trường nhiệt. | Tính dẻo thấp hơn inox Austenitic: Không linh hoạt bằng các loại thép không gỉ như 304 hoặc 316. |
Khả năng chống lưu huỳnh và khí độc tốt: Có thể hoạt động ổn định trong môi trường chứa lưu huỳnh và khí đốt công nghiệp. | Khả năng hàn kém: Yêu cầu kỹ thuật hàn cao để tránh làm giảm chất lượng mối hàn. |
Tính chất cơ học ổn định: Không bị giòn khi hoạt động ở nhiệt độ cao. | Khả năng gia công kém hơn một số thép ferit khác: Hàm lượng crom cao có thể làm giảm độ dễ gia công. |
5. Ứng dụng
- Lò nung công nghiệp:
Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của lò nung nhờ khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt cao. - Hệ thống đốt nhiên liệu:
Ứng dụng trong buồng đốt của máy sưởi dầu, ống dẫn khí nóng, và các chi tiết trong hệ thống đốt nhiên liệu. - Ngành hóa dầu:
Sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống và bồn chứa tiếp xúc với môi trường hóa chất ăn mòn cao. - Công nghiệp sản xuất thép:
Được dùng trong các tấm chắn nhiệt và hệ thống bảo vệ chống nóng trong quá trình luyện kim. - Thiết bị gia nhiệt và điện trở:
Dùng làm điện trở nhiệt, thanh đốt và bộ phận truyền nhiệt trong các thiết bị gia nhiệt công nghiệp.
6. Kết luận
Inox X8Cr28 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt vượt trội, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong lò nung, hệ thống đốt nhiên liệu và ngành hóa dầu. Tuy nhiên, khả năng hàn và gia công không cao, đồng thời không thể tôi cứng để tăng độ bền như các loại thép martensite. Dù vậy, với đặc tính chịu nhiệt lên đến 1100°C và độ ổn định cao, X8Cr28 vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO