Inox X7CrNi23.14 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X7CrNi23.14 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X7CrNi23.14 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao, thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền kéo.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và giảm oxi hóa bề mặt. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện độ bền, hỗ trợ khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm mài mòn và hỗ trợ cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm. |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Nickel) | 12 – 14 | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi sự phá hủy trong môi trường ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 22 – 24 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ cứng. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.11 | Tăng tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu ăn mòn, nhiệt độ. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X7CrNi23.14 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu nhiệt độ lên đến 1150°C mà không mất đi tính chất cơ học. | Chi phí cao so với các hợp kim thép không gỉ thông thường. |
Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và các tác nhân ăn mòn như khí thải. | Khó gia công hơn so với một số loại inox có hàm lượng Ni thấp. |
Tính ổn định cấu trúc cao, thích hợp cho các môi trường yêu cầu bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. | Không phù hợp với môi trường có axit mạnh, khả năng chống ăn mòn trong axit mạnh thấp hơn các loại inox khác như Inox 316. |
Độ bền kéo cao, giúp gia tăng độ cứng và khả năng chịu lực trong các ứng dụng cần sự ổn định về mặt cơ học. | Khả năng chịu mài mòn trong môi trường có các tác nhân mài mòn thấp hơn các loại inox có tính chất chống mài mòn cao hơn. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện:
Được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi và ống dẫn khí thải vì khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn. - Ngành luyện kim:
Là lựa chọn lý tưởng cho các lò nung, thiết bị nhiệt trong các quá trình sản xuất kim loại, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của nó. - Ngành thực phẩm:
Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ nấu ăn nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao. - Ngành công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chịu ăn mòn ở nhiệt độ cao, được dùng trong các bể chứa hóa chất, ống dẫn hóa chất và bồn chứa. - Ngành ô tô và hàng không:
Được dùng trong các bộ phận động cơ, bộ phận khung xe, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và có độ bền kéo cao.
7. Kết luận
Inox X7CrNi23.14 là một lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao trong các môi trường khắc nghiệt. Mặc dù có chi phí cao và một số hạn chế về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh, nhưng với các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao và ổn định cấu trúc, vật liệu này vẫn là một vật liệu lý tưởng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nhiệt điện, luyện kim và hóa chất.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO