Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox X6CrNiSiNCe19-10, thuộc dòng thép austenitic, là loại thép không gỉ được thiết kế đặc biệt với khả năng chịu nhiệt độ caochống oxit hóa vượt trội. Loại inox này tuân theo tiêu chuẩn quốc tế EN 10088-1, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Crom (Cr) 19.0 – 20.0% Cải thiện khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt.
Niken (Ni) 9.0 – 10.0% Tăng cường độ bềnchịu nhiệt.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệtchống oxit hóa.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Hỗ trợ cải thiện tính gia côngđộ bền.
Carbon (C) ≤ 0.08% Giảm khả năng ăn mòn trong môi trường axit.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công, giảm nứt giòn.
Phốt pho (P) ≤ 0.045% Tăng khả năng chịu mài mòn.

3. Đặc tính nổi bật

  • Khả năng chịu nhiệt cao:
    Inox X6CrNiSiNCe19-10 có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 1.150°C, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Chống oxit hóa ưu việt:
    Nhờ vào hàm lượng CromSilic, loại inox này có khả năng chống lại quá trình oxit hóa, ngay cả trong môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Tính dẻo dai tốt:
    Cấu trúc austenitic mang lại tính dẻo cao, giúp dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng.
  • Độ bền cơ học ổn định:
    Kết hợp hàm lượng Niken và các nguyên tố hỗ trợ khác, loại inox này có độ bền tốt, không dễ bị gãy hoặc biến dạng dưới áp lực.

4. Bảng so sánh với inox 410 và inox 430

Tính chất Inox X6CrNiSiNCe19-10 Inox 410 Inox 430
Cấu trúc tinh thể Austenitic Martensitic Ferritic
Độ cứng HRB ~95 95 HRB / 22 HRC (thường được tôi để đạt độ cứng cao khoảng 45-50 HRC) 88 HRB
Độ dẻo dai Tốt, dễ gia công và uốn cong Thấp, dễ bị nứt và gãy khi có tác động mạnh nhưng vẫn có thể gia công được Tốt, dễ gia công và uốn cong
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường nhiệt độ cao và axit mạnh Tốt trong môi trường khô, nhưng kém trong môi trường muối hoặc axit Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm thấp và kiềm, kém trong môi trường muối hoặc axit mạnh
Chịu nhiệt Lên đến 1.150°C Lên đến 600°C Lên đến 815°C
Tính từ tính Không Có, mạnh

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp nhiệt:
    Chế tạo lò sấy, bộ trao đổi nhiệt, và đường ống dẫn chịu nhiệt.
  • Ngành hóa chất:
    Sử dụng trong các bể chứa hóa chấtthiết bị vận hành ở nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm:
    Sản xuất lò nướng công nghiệp, máy sấy thực phẩm, và các thiết bị chịu nhiệt.
  • Ngành dầu khí:
    Được dùng để chế tạo ống dẫn chịu áp suất cao, thiết bị chống ăn mòn.

6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Chịu nhiệt lên đến 1.150°C, phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Giá thành cao so với các loại inox phổ thông.
Khả năng chống oxit hóa và ăn mòn trong điều kiện nhiệt độ cao. Không phù hợp trong môi trường nước biển.
Dễ gia công, khả năng hàn tốt. Cần bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Sử dụng tối ưu trong các ứng dụng chịu nhiệt độ caohóa chất mạnh.
  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường chứa muối hoặc nước biển để tránh giảm hiệu quả.

8. Kết luận

Inox X6CrNiSiNCe19-10 là lựa chọn tuyệt vời cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống oxit hóa vượt trội. Với ưu điểm nổi bật và tính ứng dụng rộng rãi, loại inox này đáp ứng tốt nhu cầu của các môi trường công nghiệp hiện đại.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 310S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 310S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4439 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4439 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4565 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4565 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS302 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS302 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo