Inox X5CrNiNb18.9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X5CrNiNb18.9 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X5CrNiNb18.9 có thành phần hóa học tương tự như Inox 304, nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao hơn, cũng như tính ổn định tốt hơn trong các môi trường ăn mòn nhẹ. Với sự bổ sung của niobium (Nb), X5CrNiNb18.9 có khả năng chịu oxi hóa và cải thiện khả năng chống mài mòn.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.06 | Giảm khả năng ăn mòn, đặc biệt là ở các mối hàn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.5 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và hạn chế sự oxi hóa. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.5 | Tăng cường độ bền, hỗ trợ khả năng chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm mài mòn, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể giảm bền khi tiếp xúc với hóa chất. |
Ni (Nickel) | 9 – 11 | Tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì cấu trúc austenitic ổn định. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi sự phá hủy. |
Nb (Niobium) | ≥ 8*C | Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt là trong môi trường cao nhiệt. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 345 | 690 | 35 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X5CrNiNb18.9 Hot-rolled | 248 | – | 100 | 260 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao và các dung dịch nhẹ. | Khả năng chịu ăn mòn kém hơn Inox 316 trong các môi trường axit mạnh hoặc kiềm cao. |
Độ bền kéo cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có tính ổn định và độ bền cao. | Khó gia công hơn so với các loại inox thông thường do độ cứng cao hơn. |
Tính năng hàn tốt, giúp dễ dàng chế tạo các cấu kiện hàn trong các ứng dụng công nghiệp. | Chi phí cao hơn so với Inox 304 thông thường do thêm nguyên tố niobium. |
Khả năng chống oxi hóa và mài mòn vượt trội nhờ vào sự bổ sung niobium. | Được sử dụng chủ yếu trong môi trường nhẹ đến trung bình, không phù hợp trong các điều kiện khắc nghiệt. |
6. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm:
Được sử dụng phổ biến trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc ngành thực phẩm, và hệ thống ống dẫn. Đặc tính chống ăn mòn của X5CrNiNb18.9 giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hại trong môi trường chứa các chất lỏng hoặc trong môi trường có độ ẩm cao. - Ngành y tế:
Với khả năng chống ăn mòn cao và dễ vệ sinh, được sử dụng để sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm và các bộ phận máy móc yêu cầu độ sạch cao. - Ngành hóa chất và điện tử:
Được dùng trong các thiết bị điện tử hoặc dụng cụ chế tạo trong ngành hóa chất nhờ vào khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn của nó trong các điều kiện nhẹ đến trung bình. - Ngành xây dựng và cơ khí:
Được sử dụng trong các kết cấu thép chịu các tác động cơ học và môi trường có độ ăn mòn nhẹ. Chúng cũng có thể được dùng trong hệ thống thông gió, cấu trúc hạ tầng ngoài trời.
7. Kết luận
Inox X5CrNiNb18.9 là một loại thép không gỉ có tính năng vượt trội nhờ sự bổ sung niobium, mang lại độ bền kéo cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt. Thép này rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn, tuy nhiên, chi phí của nó có thể cao hơn so với các loại thép không gỉ khác như Inox 304. Với các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định và bền vững, vật liệu này là sự lựa chọn đáng tin cậy.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO