Inox X5CrNi19.11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X5CrNi19.11 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X5CrNi19.11 được biết đến với tính năng kháng ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại inox này có thành phần chủ yếu bao gồm niquel (Ni), giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu oxi hóa. Inox X5CrNi19.11 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được môi trường ăn mòn nhẹ, nhưng lại cần có độ bền kéo và độ dẻo cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.07 | Giảm khả năng ăn mòn, cải thiện khả năng gia công và tạo hình. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và giúp giảm sự oxi hóa. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng cường độ bền, hỗ trợ khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm mài mòn và làm tăng khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Nickel) | 10.5 – 12 | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi sự phá hủy. |
Cr (Chromium) | 17 – 20 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ cứng. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X5CrNi19.11 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ và dung dịch mặn. | Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 316 trong môi trường axit mạnh. |
Độ bền kéo tốt, giúp sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có sức căng cao. | Khả năng gia công dễ dàng hơn các loại thép khác, nhưng độ cứng vẫn hạn chế. |
Tính hàn tốt, giúp chế tạo dễ dàng các kết cấu phức tạp. | Giới hạn nhiệt độ làm việc thấp hơn so với một số loại inox khác, như Inox 310S. |
Tính năng chịu mài mòn nhẹ và ổn định trong các ứng dụng thông thường. | Cần tránh sử dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao hoặc môi trường ăn mòn mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm:
Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc ngành thực phẩm, và hệ thống ống dẫn nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. - Ngành hóa chất:
Nhờ vào khả năng chịu oxi hóa nhẹ, thường được ứng dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất và các tấm inox dùng trong các ứng dụng tiếp xúc với các chất lỏng nhẹ. - Ngành xây dựng và cơ khí:
Thích hợp cho các kết cấu thép, hệ thống vách ngăn, và các chi tiết máy chịu sự mài mòn nhẹ đến trung bình. Chúng cũng được ứng dụng trong hệ thống thoát nước và cửa cuốn. - Ngành điện tử:
Được sử dụng trong các bộ phận hệ thống điện tử, bảng mạch, và các thiết bị nhỏ gọn đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ cao.
7. Kết luận
Inox X5CrNi19.11 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt và dễ dàng gia công, đặc biệt trong môi trường nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc trong môi trường ăn mòn mạnh, vật liệu này có thể không phải là sự lựa chọn tối ưu.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO