Inox X12CrNiSi18.8 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X12CrNiSi18.8 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X12CrNiSi18.8 tương tự như Inox 302, nhưng có một số đặc tính cải tiến để nâng cao khả năng gia công và chống mài mòn. Loại inox này chứa một lượng Silicon cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp. Inox X12CrNiSi18.8 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dễ gia công và độ bền kéo cao, đồng thời nó vẫn giữ được đặc tính kháng ăn mòn tốt trong nhiều điều kiện.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ bền kéo và cải thiện cấu trúc thép chắc chắn |
Si (Silicon) | 2 – 3 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt, tăng cường tính bền |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện khả năng hàn và tăng cường độ bền cho thép |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm khả năng hình thành các mảng ăn mòn trong môi trường có độ ẩm |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, giúp sản xuất dễ dàng hơn |
Ni (Nickel) | 8 – 10 | Tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi sự phá hủy do yếu tố môi trường |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X12CrNiSi18.8 Hot-rolled | 207 | – | 95 | 218 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng gia công tuyệt vời, dễ dàng tạo ra các linh kiện chính xác. | Khả năng chống ăn mòn không mạnh so với các loại thép inox khác như Inox 316. |
Chịu nhiệt khá tốt nhờ vào hàm lượng silicon cao. | Độ dẻo không cao so với một số loại thép không gỉ khác. |
Độ bền kéo cao, giúp thép chịu được lực tác động lớn mà không bị biến dạng. | Khả năng chống oxi hóa trong môi trường có hóa chất mạnh có thể hạn chế. |
Khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền lâu dài. | Khả năng chịu va đập thấp hơn so với một số thép không gỉ có hàm lượng carbon thấp. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo máy móc:
Được sử dụng trong các linh kiện cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, đặc biệt là các bộ phận cần gia công dễ dàng và có độ bền kéo cao như vòng bi, chốt khóa, bánh răng, và bu lông. - Ngành ô tô:
Thường được ứng dụng trong sản xuất linh kiện ô tô, như vòng bi, dây curoa, và cổ bơm nhờ vào khả năng chịu nhiệt và dễ gia công. - Ngành điện tử:
Được sử dụng trong linh kiện điện tử nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có độ ẩm cao và tính dễ gia công. - Ngành thực phẩm:
Có thể được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm vì khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các bộ phận cần dễ dàng làm sạch và chịu được môi trường ẩm ướt. - Ngành xây dựng:
Phù hợp với các chi tiết xây dựng trong môi trường yêu cầu độ bền kéo và chống mài mòn, đặc biệt là trong các công trình có yêu cầu dễ gia công.
7. Kết luận
Inox X12CrNiSi18.8 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt, độ bền kéo cao và chịu nhiệt. Tuy nhiên, do khả năng chống ăn mòn không mạnh như một số loại thép inox khác, nó phù hợp hơn cho các ứng dụng trong môi trường ít hóa chất mạnh. Với khả năng chống mài mòn và độ bền kéo cao, Inox X12CrNiSi18.8 vẫn là một lựa chọn xuất sắc cho các chi tiết cơ khí và linh kiện có độ chính xác cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO