Inox X12CrNiS18.8 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X12CrNiS18.8 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X12CrNiS18.8 là một biến thể của Inox 304 với sự bổ sung thêm Sulfur (S), giúp thép này dễ gia công hơn mà không làm giảm đáng kể các tính chất cơ học. Đặc biệt, Inox X12CrNiS18.8 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, nhưng lại nổi bật hơn khi nói đến khả năng gia công, nhất là đối với các chi tiết cần có độ chính xác cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ bền kéo và hỗ trợ cấu trúc thép chắc chắn hơn |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính ổn định cơ học |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện khả năng hàn và nâng cao độ bền cho thép |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm khả năng hình thành các mảng bám ăn mòn trong môi trường ẩm |
S (Sulfur) | 0.15 – 0.35 | Cải thiện khả năng gia công, giúp sản xuất dễ dàng hơn |
Ni (Nickel) | 8 – 10 | Tăng tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và duy trì cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi sự phá hủy do yếu tố môi trường |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 35 |
Bars/Rods | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X12CrNiS18.8 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng gia công tuyệt vời, đặc biệt với các linh kiện cơ khí yêu cầu độ chính xác cao. | Khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng các loại thép inox khác như Inox 316. |
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường, đặc biệt trong các điều kiện có độ ẩm cao. | Tính dẻo không cao như một số loại thép không gỉ khác, do sự bổ sung sulfur. |
Độ bền kéo cao, giúp thép có thể chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng. | Khả năng chịu nhiệt không tốt, không thích hợp với các môi trường nhiệt độ cao. |
Có khả năng chống mài mòn khá tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong môi trường công nghiệp. | Khả năng chống oxi hóa trong môi trường có hóa chất mạnh không được tốt như các loại thép inox khác. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo máy móc:
Thường được sử dụng trong các linh kiện cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao, dễ gia công như vòng bi, bánh răng, chốt khóa, và bu lông. - Ngành ô tô:
Các linh kiện ô tô như vòng bi, dây curoa và cổ bơm có thể được sản xuất từ Inox X12CrNiS18.8 vì tính dễ gia công và độ bền kéo của nó. - Ngành thực phẩm:
Được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các bộ phận cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường có độ ẩm cao. - Ngành điện tử:
Được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công, đặc biệt trong việc sản xuất vỏ máy tính và các cảm biến. - Ngành xây dựng:
Có thể sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các chi tiết yêu cầu tính dễ gia công và độ bền kéo cao.
7. Kết luận
Inox X12CrNiS18.8 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao và khả năng dễ gia công. Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có độ ẩm cao và khả năng chống mài mòn khá, Inox X12CrNiS18.8 rất phù hợp với các linh kiện cơ khí và chi tiết chính xác. Tuy nhiên, đối với các môi trường có tính ăn mòn cao hoặc nhiệt độ cao, người dùng có thể cần xem xét lựa chọn các loại thép không gỉ cao cấp hơn như Inox 316.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO