Inox X12CrNi18.8 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X12CrNi18.8 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X12CrNi18.8 có thành phần chủ yếu là Cr (Chromium) và Ni (Nickel), giúp nó có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có độ ẩm cao và khả năng duy trì tính chất cơ học ổn định trong các ứng dụng cần độ bền kéo cao. Loại inox này thường được sử dụng trong ngành chế tạo linh kiện cơ khí, ngành điện tử và các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ bền kéo và cải thiện độ cứng của thép |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm khả năng hình thành mảng bám trong môi trường ăn mòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công và cải thiện tính dễ hàn |
Ni (Nickel) | 8 – 9 | Tăng tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và duy trì cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt thép khỏi sự phá hủy |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X12CrNi18.8 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường ẩm và axit nhẹ. | Không chịu được môi trường ăn mòn cực mạnh như các loại thép không gỉ cao cấp hơn như Inox 316. |
Độ bền kéo cao, thích hợp với các ứng dụng yêu cầu lực kéo lớn. | Giới hạn ứng dụng trong môi trường nhiệt độ quá cao vì khả năng chịu nhiệt có hạn. |
Tính dễ gia công và khả năng hàn tốt, giúp tiết kiệm thời gian chế tạo. | Độ cứng không cao như các loại thép cứng khác như Inox 304. |
Đặc tính ổn định cơ học dưới nhiều điều kiện môi trường, sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cơ khí. | Khả năng chống ăn mòn trong môi trường mạnh vẫn cần sự bảo vệ tốt hơn khi sử dụng ngoài trời. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo máy móc:
Được ứng dụng trong các linh kiện cơ khí yêu cầu độ bền kéo cao như vòng bi, lò xo và chốt khóa. - Ngành ô tô:
Được dùng trong các chi tiết ô tô yêu cầu tính đàn hồi và khả năng chịu lực tốt như cổ bơm và các chi tiết chống mài mòn khác. - Ngành thực phẩm:
Có thể sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao và cần khả năng chống ăn mòn tốt. - Ngành điện tử:
Được ứng dụng trong sản xuất linh kiện điện tử như khung vỏ máy tính và các cảm biến do khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cơ học của nó. - Ngành xây dựng:
Loại thép này được sử dụng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền kéo và chịu lực cao như thép gia cường trong các kết cấu chịu tải lớn.
7. Kết luận
Inox X12CrNi18.8 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc yêu cầu tính dẻo và đàn hồi. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, cần lựa chọn cẩn thận loại thép này so với các loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn như Inox 316. Với chi phí hợp lý và tính năng vượt trội, Inox X12CrNi18.8 là sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO