Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X10CrNiMoTi18.12 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X10CrNiMoTi18.12 với thành phần Titanium (Ti) được thêm vào, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này cũng có tính năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.10 | Tăng độ bền mà không ảnh hưởng nhiều đến khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxi hóa và gia công. |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | Cải thiện khả năng chịu lực và độ bền kéo. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 | Giảm tính dẻo và có thể gây giòn nếu vượt quá mức cho phép. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Giảm khả năng gia công, ảnh hưởng đến độ bền của thép. |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. |
Ni (Niken) | 12.0 – 14.5 | Cải thiện tính dẻo, giúp thép có khả năng chống lại ăn mòn tốt hơn. |
Mo (Molybdenum) | 2.50 – 3.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường axit và nước biển. |
Ti (Titanium) | 5×C | Tăng khả năng chống ăn mòn và giúp ổn định cấu trúc của thép trong môi trường nóng và axit. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
X10CrNiMoTi18.12 | 262 (≥) | 337 (≥) | 32 | 331 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Có khả năng chống lại ăn mòn hóa học và ox hóa trong môi trường khắc nghiệt. | Chi phí sản xuất cao: Vì có sự bổ sung của các nguyên tố như Titanium và Molybdenum, giá thành sản xuất cao hơn so với các loại thép khác. |
Chịu nhiệt tốt: Loại inox này có khả năng chịu nhiệt lên đến 950°C, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao. | Khó gia công: Các đặc tính của nó có thể gây khó khăn trong gia công và chế tạo thành phẩm. |
Độ bền cơ học cao: Có độ bền kéo và giới hạn chảy tốt, giúp tăng khả năng chịu lực trong các ứng dụng công nghiệp. | Dễ bị ăn mòn ở nhiệt độ thấp: Trong môi trường lạnh, inox này có thể gặp khó khăn trong việc duy trì tính chống ăn mòn nếu không được bảo vệ đúng cách. |
Tính ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt: Titanium giúp gia tăng sự ổn định của inox trong môi trường có nhiệt độ cao và độ ẩm. | Ứng dụng bị giới hạn trong các môi trường rất khắc nghiệt: Dù có tính năng tốt, nhưng việc sử dụng thép này vẫn còn một số hạn chế trong môi trường có tính ăn mòn cực kỳ mạnh. |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị xử lý hóa chất và bể chứa hóa chất nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao. - Ngành chế tạo thực phẩm:
Đây là vật liệu lý tưởng cho thùng chứa thực phẩm và các thiết bị chế biến thực phẩm, vì nó không bị ăn mòn trong môi trường axit thực phẩm và dễ dàng làm sạch. - Ngành dược phẩm:
Được sử dụng trong các thiết bị sản xuất dược phẩm và hệ thống chế biến dược phẩm nhờ vào khả năng duy trì độ sạch và ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. - Ngành hàng không vũ trụ:
Với tính năng chịu nhiệt và bền cơ học, inox này được sử dụng trong các bộ phận động cơ và các hệ thống chịu nhiệt. - Ngành đóng tàu:
Được ứng dụng trong các bộ phận tàu biển, đặc biệt là trong môi trường nước biển và muối nơi có yêu cầu chống ăn mòn cao.
6. Kết luận
Inox X10CrNiMoTi18.12 là một vật liệu thép không gỉ với tính năng chịu ăn mòn tuyệt vời, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao. Tuy nhiên, chi phí sản xuất của nó khá cao và việc gia công cũng gặp một số khó khăn. Nó vẫn là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO