Inox, Thép không gỉ là gì?
Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một loại hợp kim của sắt chứa ít nhất 10,5% crom, giúp tạo ra một lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và gỉ sét. Các thành phần khác có thể bao gồm niken, molypden, titan, và nhiều nguyên tố khác để tăng cường các tính chất vật liệu.
1. Thành phần hóa học:
Inox, hay thép không gỉ, là hợp kim của sắt với các thành phần chính bao gồm:
- Crom (Cr): Tối thiểu 10,5%, giúp tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn.
- Niken (Ni): Thêm vào để tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai.
- Molypden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Titan (Ti), Mangan (Mn), Silic (Si), Carbon (C): Các nguyên tố khác cũng có thể được thêm vào để cải thiện các tính chất vật liệu.
2. Các loại inox:
Có nhiều loại inox khác nhau, phổ biến nhất bao gồm:
- Inox Austenitic (Inox 300 series): Chứa nhiều niken và crom, có khả năng chống ăn mòn cao và không từ tính. Ví dụ: Inox 304, Inox 316.
- Inox Ferritic (Inox 400 series): Chứa nhiều crom và ít niken, có từ tính và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Ví dụ: Inox 430.
- Inox Martensitic: Chứa nhiều carbon và crom, có độ cứng cao nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Ví dụ: Inox 410, Inox 420.
- Inox Duplex: Kết hợp tính chất của inox austenitic và ferritic, có độ bền cao và chống ăn mòn tốt. Ví dụ: Inox 2205.
3. Đặc tính:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Độ bền cơ học tốt, khả năng chịu lực cao.
- Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, tạo hình dễ dàng.
- Bề mặt sáng bóng: Dễ dàng duy trì vẻ ngoài sáng bóng và dễ vệ sinh.
- Khả năng chịu nhiệt: Có khả năng chịu nhiệt tốt, không biến dạng ở nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng:
- Xây dựng: Dùng làm kết cấu, mặt dựng, cầu thang, lan can.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế.
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, dụng cụ nhà bếp.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bể chứa hóa chất, hệ thống ống dẫn.
- Giao thông vận tải: Thành phần của ô tô, tàu thuyền, máy bay.