Inox SUS416 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox SUS416 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox SUS416 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản.

Inox SUS416 có hàm lượng Chromium từ 12 – 14% và chứa hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp cải thiện khả năng gia công cơ khí. Đây là một trong những loại thép không gỉ dễ gia công nhất, thường được sử dụng trong các chi tiết cần độ chính xác cao như trục, bánh răng, ốc vít và van. Tuy nhiên, do có hàm lượng lưu huỳnh cao, khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép không gỉ khác như SUS304 hay SUS316.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) ≤ 0.15 Tăng độ cứng và độ bền, giúp cải thiện khả năng chịu tải
Si (Silicon) ≤ 1.0 Cải thiện độ bền nhiệt và giảm nguy cơ oxy hóa
Mn (Manganese) ≤ 1.25 Hỗ trợ quá trình gia công, tăng độ dẻo
P (Phosphorus) ≤ 0.06 Cải thiện độ cứng nhưng có thể làm giòn thép nếu quá cao
S (Sulfur) ≤ 0.15 Cải thiện khả năng gia công cắt gọt, nhưng có thể giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn
Ni (Nickel) ≤ 0.6 (Có thể được thêm vào) Có thể được bổ sung để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn
Cr (Chromium) 12 – 14 Tạo lớp màng bảo vệ giúp chống ăn mòn, tăng độ bền nhiệt
Mo (Molypden) ≤ 0.6 (Có thể được thêm vào) Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinell hardness (HBW)
SUS416 (Thanh, thanh tròn) 345 540 17 159

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dễ gia công nhất trong thép không gỉ: Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp giảm ma sát khi gia công cắt gọt. Khả năng chống ăn mòn kém hơn: Không thích hợp với môi trường ẩm ướt, axit hoặc nước biển.
Độ cứng và độ bền tốt: Có thể gia nhiệt để tăng độ cứng, phù hợp với các chi tiết cơ khí chịu lực. Giòn hơn so với các loại thép không gỉ khác: Dễ gãy hơn khi chịu tải trọng va đập cao.
Chịu nhiệt khá tốt: Có thể hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng mạnh. Khả năng hàn hạn chế: Do hàm lượng lưu huỳnh cao, nên khi hàn có thể gây nứt.
Chi phí thấp hơn so với thép Austenitic: Giải pháp kinh tế cho các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác cao. Không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc hóa chất công nghiệp.

5. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo:
    Dùng để sản xuất trục quay, bánh răng, ốc vít, bu lông, van, nhờ khả năng gia công cắt gọt tốt. 
  • Ngành công nghiệp ô tô:
    Sử dụng trong các bộ phận động cơ, trục lái và hệ thống treo, vì chịu lực và chịu nhiệt tốt. 
  • Thiết bị y tế và dụng cụ cầm tay:
    Ứng dụng trong dao phẫu thuật, kéo y tế, lưỡi cắt, nhờ vào độ sắc bén và khả năng gia công tốt. 
  • Công nghiệp dầu khí:
    Dùng để chế tạo van, bộ phận bơm và ống dẫn dầu, nhờ khả năng chịu nhiệt và áp lực cao. 
  • Thiết bị gia dụng:
    Sử dụng trong bản lề cửa, dụng cụ bếp, dao kéo, vì độ cứng tốt và dễ tạo hình.

6. Kết luận

Inox SUS416 là thép không gỉ Martensitic có độ bền tốt và dễ gia công, nhờ vào hàm lượng lưu huỳnh cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép Austenitic như SUS304, nên không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc nước biển. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và chịu tải tốt, như trục máy, bánh răng, van và ốc vít.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS S20103 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S20103 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox UNS S20100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S20100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4613 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4613 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr13Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr13Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrSiTi15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrSiTi15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z6CNT18.11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z6CNT18.11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 284S16 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 284S16 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 316L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 316L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo