Inox SUS201 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox SUS201 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản. Các tiêu chuẩn này được điều phối bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards Committee – JISC) và do Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản (Japanese Standards Association – JSA) xuất bản.
Inox SUS201 được sử dụng phổ biến nhờ tính kinh tế và khả năng chống ăn mòn khá tốt. Với thành phần hóa học và cơ tính đặc trưng, SUS201 thường được lựa chọn trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao như SUS304, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cơ học.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C | Tối đa 0.15 | Tăng độ cứng nhưng giảm khả năng chống ăn mòn. |
Si | Tối đa 1.0 | Cải thiện độ bền nhiệt và chống oxy hóa. |
Mn | 5.5 – 7.5 | Thay thế Ni, giảm chi phí, tăng độ cứng. |
P | Tối đa 0.06 | Ảnh hưởng đến tính dẻo, cần kiểm soát chặt chẽ. |
S | Tối đa 0.03 | Giảm độ bền nhưng tăng khả năng gia công. |
Ni | 3.5 – 5.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì cấu trúc Austenitic. |
Cr | 16 – 18 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt. |
N | Tối đa 0.25 | Tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài Elongation (%) |
Bars/Rods | 275 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
SUS201 | 241 | – | 100 | 253 |
5. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Giá thành thấp hơn so với inox SUS304. | Chống ăn mòn kém hơn SUS304. |
Tính bền cơ học cao, phù hợp cho gia công. | Khả năng chịu nhiệt thấp hơn một số loại inox khác. |
Dễ tạo hình và gia công. | Ít được sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp gia dụng:
Dùng làm nồi, chảo, bồn rửa, dao, kéo nhờ khả năng chịu lực và giá thành rẻ. - Ngành trang trí nội thất:
Được sử dụng trong sản xuất lan can, tay vịn, cửa sổ vì độ sáng bóng và dễ gia công. - Ngành xây dựng:
Ứng dụng làm tấm chắn, vật liệu trang trí, cấu kiện kiến trúc nhờ độ bền cơ học. - Ngành công nghiệp thực phẩm:
Dùng làm thùng chứa, bàn chế biến, dụng cụ chế biến thực phẩm vì an toàn cho sức khỏe.
7. Kết luận
Inox SUS201 là một lựa chọn phù hợp với các ứng dụng cần chi phí thấp, cơ tính tốt và độ bền vừa phải. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, cần xem xét kỹ môi trường hoạt động để tránh ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO