Inox STS440A là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox STS440A là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (Korean Industrial Standards – KS) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia do Viện Tiêu Chuẩn và Công Nghệ Hàn Quốc (KATS – Korean Agency for Technology and Standards) quản lý.
Inox STS440A có hàm lượng carbon cao, nổi bật với độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt. Nhờ vào hàm lượng crom cao (16 – 18%), inox STS440A có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các dòng thép martensitic khác như STS420. Tuy nhiên, độ dẻo và tính hàn kém là những nhược điểm cần lưu ý. Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt công nghiệp, lưỡi dao phẫu thuật, trục quay và các bộ phận chịu tải trọng lớn.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 16.0 – 18.0 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
C (Carbon) | 0.60 – 0.75 | Cải thiện độ cứng, tăng cường độ bền mài mòn nhưng làm giảm độ dẻo. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ dẻo và hỗ trợ quá trình đúc. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền nhiệt, tăng khả năng chống oxy hóa. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Giúp cải thiện độ bền nhưng có thể làm thép giòn. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Tăng tính gia công nhưng làm giảm độ dẻo. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Cải thiện tính ổn định pha và khả năng chống ăn mòn. |
Mo (Molypden) | ≤ 0.75 | Cải thiện độ cứng, giúp tăng khả năng chịu tải trọng. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox STS440A | 245 | 590 | 15 | ≤ 255 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng rất cao: Nhờ hàm lượng carbon cao, STS440A có độ cứng vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng chống mài mòn cao. | Tính hàn kém: Do hàm lượng carbon cao, inox STS440A dễ bị nứt khi hàn, cần xử lý nhiệt sau hàn để cải thiện chất lượng mối hàn. |
Khả năng chống mài mòn tốt: Phù hợp với các dụng cụ cắt, dao công nghiệp và bộ phận cơ khí chịu tải trọng lớn. | Độ dẻo kém: Độ giãn dài chỉ 15%, thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenitic như 304. |
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox STS420: Nhờ hàm lượng crom cao (16 – 18%), loại thép này có độ bền ăn mòn cao hơn so với inox STS420 hoặc STS410. | Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất: Mặc dù có crom cao, STS440A vẫn dễ bị oxy hóa nếu không được bảo quản đúng cách. |
Chịu nhiệt tốt: Có thể chịu nhiệt độ cao và không bị biến dạng dễ dàng khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. | Khó gia công hơn so với các loại thép không gỉ khác: Cần sử dụng các công cụ chuyên dụng để gia công do độ cứng cao. |
5. Ứng dụng
- Dao cắt công nghiệp và dao y tế:
Độ cứng cao và khả năng giữ lưỡi sắc bén lâu giúp inox STS440A được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dao công nghiệp, dao y tế, dao xén giấy, và các dụng cụ cắt khác. - Trục quay, bánh răng và bộ phận truyền động:
Nhờ vào độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn, loại thép này được ứng dụng trong trục quay, bánh răng, hệ thống truyền động của máy móc công nghiệp. - Dụng cụ thể thao và thiết bị chịu lực cao:
Với độ cứng vượt trội, STS440A được sử dụng trong sản xuất lưỡi dao trượt tuyết, ván trượt, dụng cụ thể thao và các chi tiết máy cần chịu lực lớn. - Lò xo công nghiệp và thanh chịu tải:
Khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền mài mòn cao giúp STS440A được sử dụng trong sản xuất lò xo, thanh chịu lực và các bộ phận cần độ bền cao.
6. Kết luận
Inox STS440A là một loại thép không gỉ martensitic cứng, bền và có khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho dao cắt, trục quay, lò xo và các bộ phận chịu lực lớn. Tuy nhiên, tính hàn kém và khả năng chống ăn mòn không tốt bằng inox austenitic làm cho nó không phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất mạnh.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO