Inox STS420J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox STS420J1 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (Korean Industrial Standards – KS) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia do Viện Tiêu Chuẩn và Công Nghệ Hàn Quốc (KATS – Korean Agency for Technology and Standards) quản lý.
Inox STS420J1 có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, linh kiện máy móc và các bộ phận chịu mài mòn. Với hàm lượng crom từ 12 – 14%, inox STS420J1 có khả năng chống ăn mòn vừa phải, nhưng nổi bật về độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 12 – 14 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
C (Carbon) | 0.16 – 0.25 | Cải thiện độ cứng và độ bền khi nhiệt luyện. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Hỗ trợ quá trình đúc và tăng độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Giúp tăng độ bền nhiệt và giảm nguy cơ oxy hóa. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn nếu vượt ngưỡng. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng có thể làm giảm độ dẻo. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Hỗ trợ chống ăn mòn nhưng hàm lượng thấp. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox STS420J1 | 440 | 640 | 20 | 192 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ cứng và độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt và chống mài mòn hiệu quả, phù hợp với các ứng dụng dao cắt, trục quay và dụng cụ cơ khí. | Chống ăn mòn trung bình: Không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox 304 hay 316, dễ bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc nước biển. |
Dễ gia công bằng phương pháp nhiệt luyện: Có thể điều chỉnh độ cứng linh hoạt để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. | Giòn hơn so với các loại inox Austenitic: Độ giãn dài chỉ 20%, thấp hơn so với inox 304 (~40%), dễ bị nứt nếu chịu tải trọng lớn đột ngột. |
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao hơn so với một số loại thép không gỉ khác. | Khả năng hàn kém: Cần kỹ thuật hàn đặc biệt để tránh nứt và giảm độ bền cơ học. |
Cần bảo trì thường xuyên: Để duy trì tuổi thọ trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất. |
5. Ứng dụng
- Sản xuất dao kéo và dụng cụ cắt gọt:
Độ cứng cao và khả năng giữ lưỡi sắc tốt giúp inox STS420J1 được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất dao kéo, kéo cắt, dao phẫu thuật và dao công nghiệp. - Linh kiện máy móc, trục quay và bánh răng:
Độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt giúp loại inox này được dùng để chế tạo trục quay, bánh răng, trục cán và các bộ phận chịu tải trọng lớn trong máy móc công nghiệp. - Bộ phận chịu mài mòn trong ngành công nghiệp ô tô:
Khả năng chịu lực tốt và độ cứng cao giúp inox STS420J1 được ứng dụng trong các bộ phận quan trọng như trục cam, van động cơ và hệ thống truyền động. - Thiết bị công nghiệp và bồn chứa áp suất cao:
Chịu nhiệt và áp lực tốt, inox STS420J1 được dùng trong sản xuất bồn chứa dầu, khí nén và thiết bị công nghiệp trong môi trường không quá khắc nghiệt.
6. Kết luận
Inox STS420J1 là một loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng dao cắt, linh kiện máy móc và thiết bị công nghiệp. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trung bình và tính hàn kém khiến nó không phù hợp cho môi trường hóa chất hoặc nước biển.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO