Inox STS329J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox STS329J1 là thép không gỉ dòng Duplex (Austenitic-Ferritic), được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (Korean Industrial Standards – KS) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia do Viện Tiêu Chuẩn và Công Nghệ Hàn Quốc (KATS – Korean Agency for Technology and Standards) quản lý.
Inox STS329J1 có sự kết hợp giữa Austenite và Ferrite, loại inox này nổi bật với khả năng chịu ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có axit và nước biển. Inox STS329J1 được sản xuất để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn trong các ứng dụng khắc nghiệt. Nhờ có sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim, loại inox này rất phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu chịu ăn mòn mạnh mẽ và chịu nhiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm thiểu khả năng hình thành cacbit trong quá trình hàn, giúp cải thiện khả năng chịu ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu oxy hóa và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.5 | Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu mài mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Giảm khả năng ăn mòn trong môi trường axit và tăng khả năng chịu nhiệt. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công và dễ dàng hàn mà không ảnh hưởng đến đặc tính chịu ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 3 – 6 | Tăng độ dẻo, khả năng chịu ăn mòn và khả năng chịu nhiệt trong môi trường hóa chất. |
Cr (Chromium) | 23 – 28 | Cung cấp khả năng chống oxy hóa và chịu ăn mòn trong môi trường kiềm và dung dịch mặn. |
Mo (Molybdenum) | 1 – 3 | Tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường clorua và các môi trường ăn mòn khác. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 390 | 590 | 18 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
STS329J1 Hot-rolled | 277 | 29 | – | 292 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu ăn mòn rất tốt trong môi trường axit, clorua, nước biển, và các môi trường ăn mòn khác. | Chi phí cao hơn so với các loại inox phổ biến như Inox 304 và Inox 316. |
Khả năng chịu nhiệt tốt trong các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng hóa chất và năng lượng. | Độ cứng thấp hơn một số loại inox khác, không phù hợp với các ứng dụng chịu mài mòn cao. |
Khả năng chịu mài mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có môi trường axit hoặc nước biển. | Cần phải kiểm tra kỹ lưỡng khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cực cao trong thời gian dài. |
Đặc tính cơ học tốt, giúp thép duy trì độ bền cao trong các ứng dụng cần chịu lực lớn. | Tính gia công và hàn đôi khi có thể gặp khó khăn do hàm lượng hợp kim cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa hóa chất, và các vật liệu tiếp xúc với hóa chất. - Ngành hàng hải:
Phần cứng tàu biển, vật liệu tiếp xúc với nước biển, và các bộ phận có khả năng chịu ăn mòn trong môi trường biển. - Ngành dầu khí:
Ống dẫn dầu, bồn chứa dầu, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển và môi trường dầu khí. - Ngành dược phẩm và thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống ống dẫn nước uống, và thiết bị y tế tiếp xúc với nước và hóa chất. - Ngành sản xuất năng lượng:
Thiết bị chịu nhiệt trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các vật liệu chịu nhiệt khác.
7. Kết luận
Inox STS329J1 là một vật liệu thép không gỉ rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn và chịu nhiệt cao, đặc biệt là trong các môi trường axit, dầu khí, và hóa chất. Với những đặc tính ưu việt như khả năng chịu mài mòn, khả năng chịu nhiệt, và khả năng chịu ăn mòn vượt trội, Inox STS329J1 là sự lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý đến chi phí cao và độ cứng thấp khi lựa chọn loại inox này cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO