Inox EN 1.4006 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 1.4006 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) – Là hệ thống tiêu chuẩn châu Âu do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization), Ủy ban Tiêu chuẩn Kỹ thuật Điện Châu Âu (CENELEC), và Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu (ETSI) ban hành.
Inox 1.4006 thuộc nhóm thép không gỉ có hàm lượng crom trung bình (11.5 – 13.5%), loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện khô hoặc môi trường ít ăn mòn. Nhờ vào khả năng gia công tốt và độ bền cơ học cao, inox 1.4006 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận cơ khí, dao công nghiệp, trục bơm và các ứng dụng chịu tải trọng cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 11.5 – 13.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo pha martensitic khi tôi luyện. |
C (Carbon) | 0.08 – 0.15 | Cải thiện độ cứng, tăng khả năng chịu mài mòn nhưng làm giảm độ dẻo. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.5 | Tăng độ dẻo và hỗ trợ quá trình đúc. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Giúp cải thiện độ bền nhưng có thể làm thép giòn. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 | Tăng tính gia công nhưng làm giảm độ dẻo. |
Ni (Niken) | ≤ 0.75 | Cải thiện tính ổn định pha và chống ăn mòn. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox 1.4006 | 450 | 600 – 850 | 12 – 15 | 220 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu tải trọng tốt, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí nặng. | Chống ăn mòn kém hơn so với thép không gỉ austenitic: Không phù hợp với môi trường có hóa chất mạnh hoặc độ ẩm cao. |
Khả năng gia công tốt: Hàm lượng lưu huỳnh thấp giúp cải thiện tính gia công. | Độ dẻo thấp: Giãn dài chỉ từ 12 – 15%, dễ bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ thấp. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng quá nhiều. | Khả năng hàn hạn chế: Hàm lượng carbon cao làm tăng nguy cơ nứt khi hàn, cần xử lý nhiệt sau khi hàn. |
Chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, ít bị hao mòn theo thời gian. | Dễ bị oxy hóa trong điều kiện ẩm ướt: Cần có lớp phủ bảo vệ hoặc bôi trơn để giảm rủi ro gỉ sét. |
5. Ứng dụng
- Trục bơm và van công nghiệp:
Nhờ vào độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt, inox 1.4006 được sử dụng trong sản xuất trục bơm, van công nghiệp, và các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng có áp suất cao. - Dao cắt công nghiệp và lưỡi cưa:
Với độ bền cao và khả năng giữ lưỡi sắc bén lâu, loại thép này được ứng dụng trong dao cắt giấy, dao xén kim loại và các dụng cụ cắt công nghiệp. - Bộ phận truyền động và bánh răng:
Do có độ cứng và khả năng chịu lực tốt, inox 1.4006 được dùng trong các chi tiết máy móc cơ khí, bánh răng và trục quay chịu tải trọng cao. - Lò xo và thanh chịu lực:
Nhờ vào khả năng chịu mài mòn và độ bền kéo cao, thép này thường được sử dụng trong các bộ phận chịu lực lớn như lò xo công nghiệp và thanh giằng.
6. Kết luận
Inox 1.4006 là một loại thép không gỉ martensitic có độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và tính gia công ưu việt, phù hợp cho các bộ phận cơ khí, trục bơm, dao công nghiệp và hệ thống truyền động. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với thép không gỉ austenitic và khó hàn hơn do hàm lượng carbon cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO