Inox 347S17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 347S17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 347S17 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, được phát triển và quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI – British Standards Institution). Hệ thống này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện, môi trường, y tế, và quản lý chất lượng.

Inox 347S17 được bổ sung Niobium (Nb) vào thành phần hóa học, giúp cải thiện khả năng chống ăn mònkháng oxy hóa, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc chứa axit. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, Inox 347S17 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng cần chống lại nhiệt độ caoăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện độ bền kéo
Si (Silicon) 0.2 – 1 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện khả năng hàn
Mn (Manganese) 0.5 – 2 Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn
P (Phosphorus) 0.045 Giúp tăng độ bền và giảm sự ăn mòn
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia côngcắt gọt
Ni (Nickel) 9 – 12 Cải thiện tính dẻochống ăn mòn
Cr (Chromium) 17 – 19 Tăng khả năng chống ăn mònđộ bền kéo
Nb (Niobium) Nb = min 10*C % Cải thiện khả năng chống ăn mòn và giúp ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
347S17 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ vào sự bổ sung Niobium, Inox 347S17 có khả năng chống lại axităn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Chi phí sản xuất cao: Được sản xuất với các thành phần đặc biệt và yêu cầu quy trình sản xuất phức tạp, dẫn đến chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.
Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị giảm tính chất cơ học, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định nhiệt. Khả năng gia công hạn chế: Do tính chất cứngbền của nó, việc gia công và cắt gọt có thể gặp khó khăn và đòi hỏi kỹ thuật chuyên sâu.
Ổn định cấu trúc trong môi trường khắc nghiệt: Nhờ vào Niobium, Inox 347S17 duy trì độ bềntính chất cơ học trong thời gian dài dưới tác động của nhiệt và hóa chất. Ứng dụng hạn chế trong môi trường không cần chịu nhiệt cao: Do giá thành cao, Inox 347S17 không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng không yêu cầu tính chất chịu nhiệt đặc biệt.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo máy móc:
    Được sử dụng trong các bộ phận máy móc chịu nhiệt cao, đặc biệt trong các môi trường có axit hoặc nhiệt độ cao, như bộ phận động cơthiết bị công nghiệp.
  • Ngành thực phẩm:
    Là lựa chọn tuyệt vời trong các hệ thống chế biến thực phẩmđồ uống yêu cầu khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
  • Ngành hóa chất:
    Với khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn, Inox 347S17 được ứng dụng trong các bồn chứa hóa chất, ống dẫn, và các bộ phận xử lý hóa chất khác.
  • Ngành hàng không:
    Được sử dụng trong các bộ phận động cơphụ tùng máy bay cần khả năng chịu nhiệtchịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

7. Kết luận

Inox 347S17 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao. Với thành phần đặc biệt là Niobium, nó cung cấp khả năng chịu nhiệtổn định cấu trúc vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, do chi phí sản xuất cao và một số hạn chế trong gia công, việc sử dụng Inox 347S17 cần được cân nhắc kỹ lưỡng tùy vào yêu cầu của từng ứng dụng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2338 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 2338 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X7Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X7Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 301 Full Hard là gì?

    Inox 301 Full Hard là gì? 1. Giới thiệu Inox 301 Full Hard là một [...]

    Inox 303Se là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 303Se là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z6CND17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z6CND17.12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo