Inox 316S16 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 316S16 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 316S16 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, được phát triển và quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI – British Standards Institution). Hệ thống này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện, môi trường, y tế, và quản lý chất lượng.

Nhờ sự bổ sung Molypden (Mo) trong thành phần hóa học. Inox 316S16 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất mạnhmôi trường có clorua. Loại inox này cũng có độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt cao, điều này làm cho nó trở thành một trong những vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và y tế.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.07 Giảm sự hình thành mối hàn nhạy cảm với ăn mòn, đồng thời giúp nâng cao khả năng hàn tốt.
Si (Silicon) 0.2 – 1 Cải thiện khả năng chống oxi hóa và giúp thép có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
Mn (Manganese) 0.5 – 2 Tăng cường tính bền cơ học, giúp điều chỉnh cấu trúc tinh thể của thép, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
P (Phosphorus) 0.045 Tăng độ cứng, nhưng có thể giảm khả năng chống ăn mòn nếu vượt quá giới hạn.
S (Sulfur) 0.03 Giảm khả năng gia công và chịu ăn mòn, nhưng giúp thép dễ gia công hơn trong một số điều kiện.
Ni (Nickel) 10 – 13 Tăng tính chống ăn mònchịu nhiệt. Thêm Ni giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu môi trường ăn mòn.
Cr (Chromium) 16.5 – 18.5 Cung cấp khả năng chống ăn mòn cao, tạo thành lớp màng oxit bảo vệ thép khỏi sự tác động của môi trường.
Mo (Molypden) 2.25 – 3 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có cloruaaxit mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng ngành hóa chất.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 N/mm² 520 N/mm² 40%

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
316S16 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn cao: Với sự bổ sung Molypden (Mo), Inox 316S16 có khả năng chịu được môi trường có clorua, axit mạnh, và nước biển rất tốt. Chi phí cao: Có giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường do việc bổ sung Molypden và các quá trình sản xuất phức tạp.
Độ bền kéo cao: Có độ bền kéo tốt, giúp tăng khả năng chịu lực trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Không phù hợp cho môi trường nhiệt độ cực cao: Có thể không đạt được hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng có nhiệt độ cực cao so với các loại thép chịu nhiệt khác.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể chịu nhiệt độ cao mà không bị biến chất hoặc mất đi các đặc tính cơ học quan trọng. Hạn chế về độ cứng: Mặc dù Inox 316S16 có độ bền kéo cao, nhưng độ cứng của nó không đạt mức độ cao như các loại thép khác như Inox 440C.
Khả năng hàn tốt: Có khả năng hàn dễ dàng, tạo ra mối hàn có độ bền cao mà không bị nứt mối hàn hoặc mất tính chống ăn mòn.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Là vật liệu lý tưởng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bình chứa hóa chất, và các vòi phun nhờ vào khả năng chống ăn mòn đặc biệt của nó trong môi trường axit mạnhclorua.

  • Ngành dầu khí:
    Được sử dụng trong các thiết bị chế biến dầu khí, ống dẫn, và các bộ phận chịu ăn mòn trong môi trường dầu khí nhờ vào khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và chống ăn mòn.

  • Ngành thực phẩm:
    Được sử dụng rộng rãi trong các dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị chế biến sữa, dụng cụ y tế, nhờ vào khả năng chống oxi hóa và dễ dàng vệ sinh.

  • Ngành y tế:
    Được sử dụng trong các thiết bị y tế như dao mổ, bộ phận trong phòng thí nghiệm, và dụng cụ phẫu thuật nhờ vào tính năng kháng khuẩn và khả năng chịu mài mòn nhẹ.

7. Kết luận

Inox 316S16 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, dầu khí, thực phẩmy tế, nhờ vào khả năng chống ăn mònchịu nhiệt vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường có cloruaaxit mạnh. Tuy nhiên, chi phí sản xuất của nó khá cao và không phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cực cao hoặc chịu mài mòn mạnh. Inox 316S16 là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính năng bền vững trong các môi trường khắc nghiệt.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X6Cr13 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X6Cr13 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Bạn [...]

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 304S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 304S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06X18H11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06X18H11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrTi21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrTi21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S44700 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S44700 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo