Inox 303S41 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 303S41 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, được phát triển và quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI – British Standards Institution). Hệ thống này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện, môi trường, y tế, và quản lý chất lượng.
Inox 303S41 có đặc tính tương tự như Inox 303, nhưng được pha trộn thêm một lượng nhỏ Selenium (Se), giúp cải thiện khả năng gia công của thép và giảm ma sát khi gia công, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu các bộ phận có độ chính xác cao. Inox 303S41 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu gia công chi tiết nhưng không cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox 316.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ bền và độ cứng cho inox. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu oxi hóa, hỗ trợ trong gia công cơ khí. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng khả năng chịu nhiệt và điều chỉnh cấu trúc tinh thể của thép. |
P (Phosphorus) | 0.12 – 0.17 | Tăng độ cứng, nhưng có thể giảm khả năng chịu ăn mòn nếu vượt quá mức cho phép. |
S (Sulfur) | ≤ 0.06 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm khả năng chịu ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 8 – 10 | Tăng khả năng chống ăn mòn, giúp inox bền vững trong các môi trường ẩm ướt và hóa chất. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tạo lớp bảo vệ oxit, giúp inox chống lại ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. |
Se (Selenium) | 0.15 – 0.35 | Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát trong quá trình gia công cơ khí. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Bars/Rods | 205 | 520 | 50 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
303S41 | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ gia công: Có đặc tính dễ gia công nhờ vào việc thêm Selenium, giảm ma sát trong quá trình gia công và giúp tiết kiệm thời gian sản xuất. | Khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn tương đối nhưng không thể chịu ăn mòn tốt trong môi trường có chloride hoặc axit mạnh. |
Khả năng chống ăn mòn tốt: Có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ và không tiếp xúc với các chất gây ăn mòn mạnh. | Không phù hợp cho môi trường có mài mòn cao: Không được khuyến nghị sử dụng trong các môi trường có mài mòn mạnh như trong ngành khai thác khoáng sản. |
Độ bền kéo cao: Có độ bền kéo lên đến 520 N/mm², thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và độ bền cao. | Khả năng chịu nhiệt có hạn: Không phải là sự lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ cực nóng trong thời gian dài. |
Giảm ma sát trong gia công: Có thành phần Selenium giúp giảm ma sát trong quá trình gia công, làm tăng độ chính xác và giảm độ mài mòn của dụng cụ. | Dễ bị oxi hóa trong môi trường có clorua mạnh: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn, Inox 303S41 không thể duy trì tính ổn định trong môi trường có chứa clorua hoặc môi trường dễ gây ăn mòn. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo máy:
Được sử dụng trong các chi tiết máy cần gia công tinh xảo như bu-lông, đai ốc, chốt, và chi tiết máy nhỏ. - Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
Thường được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bộ phận máy móc chế biến vì tính năng dễ gia công và khả năng chống ăn mòn nhẹ. - Ngành sản xuất linh kiện cơ khí:
Rất thích hợp cho việc sản xuất các linh kiện cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, chẳng hạn như dao cắt, vòng bi, và các bộ phận máy móc có kích thước nhỏ. - Ngành chế tạo thiết bị gia dụng:
Được dùng trong các dụng cụ gia dụng, thiết bị nhà bếp như dao, dụng cụ cắt, vì nó dễ gia công và có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt.
7. Kết luận
Inox 303S41 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dễ gia công, chịu ăn mòn nhẹ, và có độ bền kéo cao. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn tốt trong môi trường có mài mòn cao hoặc nhiệt độ cực cao. Inox 303S41 đặc biệt phù hợp cho các ngành như chế tạo máy, chế biến thực phẩm, sản xuất linh kiện cơ khí, và sản xuất thiết bị gia dụng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO