Inox 30305 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 30305 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE International) ban hành và quản lý.
Inox 30305 được phát triển với khả năng chịu ăn mòn vượt trội và khả năng dễ gia công. Thành phần của Inox 30305tương tự như Inox 304, nhưng có hàm lượng nickel cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu ăn mòn và đặc biệt là khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa khí clo và các hóa chất.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành kết tủa khi hàn, giữ cho vật liệu không bị giảm tính hàn. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Silicon giúp tăng khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt, đồng thời cải thiện độ bền của vật liệu. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Manganese hỗ trợ tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chịu mài mòn của inox trong môi trường khắc nghiệt. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Phosphorus giúp tăng độ bền của vật liệu nhưng cũng có thể làm giảm khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Sulfur giúp inox dễ gia công hơn, nhưng có thể làm giảm khả năng chịu ăn mòn nếu quá nhiều. |
Ni (Nickel) | 10.5 – 13 | Nickel giúp inox có tính dẻo và chịu ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường có hóa chất, clo. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Chromium cung cấp khả năng chịu ăn mòn cao và tạo ra lớp oxit bảo vệ bền vững trên bề mặt thép. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/ Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/ Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/ Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
30305 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu ăn mòn vượt trội: Có khả năng chịu ăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường có clo và các hóa chất. | Chi phí cao: Do có hàm lượng nickel cao, giá thành của Inox 30305 có thể đắt hơn so với các loại inox khác. |
Khả năng gia công dễ dàng: Với tính dẻo và khả năng gia công tốt, Inox 30305 dễ dàng cắt, uốn và hàn. | Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Có thể không chịu được nhiệt độ quá cao như các loại inox có hợp kim chịu nhiệt tốt hơn. |
Dễ hàn: Có tính hàn tốt, giúp sản xuất các sản phẩm có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. | Giới hạn độ cứng: Với tính dẻo cao, Inox 30305 không thể chịu được lực mài mòn cao, nên không thích hợp cho môi trường có tác động mài mòn mạnh. |
Ứng dụng đa dạng: Có thể ứng dụng trong các ngành như chế biến thực phẩm, hóa chất, và y tế, nhờ khả năng chịu ăn mòn và chịu hóa chất. | Dễ bị biến dạng trong môi trường mài mòn: Trong môi trường có tác động mài mòn mạnh, Inox 30305 có thể bị biến dạng, giảm độ bền. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế biến thực phẩm:
Thường được sử dụng trong các bồn chứa thực phẩm, dây chuyền chế biến thực phẩm, và các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng chịu ăn mòn cao và khả năng chịu môi trường ẩm ướt. - Ngành hóa chất:
Được dùng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa axit và đường ống dẫn hóa chất nhờ vào khả năng chịu các hóa chất nhẹ và chịu ăn mòn trong môi trường công nghiệp hóa chất. - Ngành y tế:
Được dùng trong các thiết bị y tế, bộ phận máy móc, thiết bị y tế yêu cầu độ bền cơ học và khả năng kháng khuẩn. - Ngành gia dụng:
Được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như dụng cụ nhà bếp, bình nước inox, và phụ kiện nhà tắm do tính dễ gia công và chịu ăn mòn.
7. Kết luận
Inox 30305 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần khả năng chịu ăn mòn cao, dễ gia công, và khả năng chịu môi trường hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, loại inox này có giới hạn về độ cứng và không phù hợp với môi trường có tác động mài mòn mạnh. Do đó, tùy vào yêu cầu của từng ứng dụng, Inox 30305 có thể là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO